| Số hiệu | 151/QĐ-QLD | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Cục Quản lý dược | 
| Ngày ban hành | 28/03/2025 | 
| Người ký | Nguyễn Thành Lâm | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng | 
| BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | 
| Số: 151/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 28 tháng 03 năm 2025 | 
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC CÓ CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐỢT 3 - NĂM 2025
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 6 tháng 4 năm 2016; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Dược ngày 21 tháng 11 năm 2024;
Căn cứ Nghị định số 42/2025/NĐ-CP ngày 27 tháng 2 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 5 tháng 9 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26 tháng 4 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
| 
 | KT. CỤC TRƯỞNG  
 | 
DANH MỤC 36 THUỐC CÓ CHỨNG MINH
TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐỢT 3 - NĂM 2025
(Kèm theo Quyết định số 151/QĐ-QLD ngày 28/03/2025 của Cục Quản lý Dược)
| STT | Tên thuốc | Hoạt chất, hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | Cơ sở sản xuất | Địa chỉ cơ sở sản xuất | 
| 1 | Amloperin 2.5 mg/3.5 mg | Amlodipine 2,5mg (dưới dạng Amlodipine besylate 3,4675mg); Perindopril arginine 3,5mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 3,605mg) | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 893110106625 | Công ty TNHH DRP Inter | Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam | 
| 2 | Amloperin 5 mg/7 mg | Amlodipine 5mg (dưới dạng Amlodipine besylate 6,935mg); Perindopril arginine 7mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 7,21mg) | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 893110106725 | Công ty TNHH DRP Inter | Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam | 
| 3 | Apisicar 5/10 | Amlodipine (tương đương 6,93mg amlodipine besilate) 5mg; Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrate) 10mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên | 893110051025 | Công ty cổ phần dược Apimed | Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam | 
| 4 | Asekaido 250 | Azithromycin dihydrat (tương đương Azithromycin 250 mg) 262 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-33057-19 | Chi nhánh Resantis Việt Nam - Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn | Số 01 VSIP, đường số 3, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam | 
| 5 | Asekaido 500 | Azithromycin dihydrat (tương đương Azithromycin 500 mg) 524 mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 3 viên | VD-33058-19 | Chi nhánh Resantis Việt Nam - Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn | Số 01 VSIP, đường số 3, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam | 
| 6 | Atasic 200 | Cefixim 200mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | VD-18938-13 | Công ty Cổ phần US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam | 
| 7 | Aumoxtine 500 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | 893110398524 (VD-31999-19) | Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế | Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam | 
| 8 | Avensa LA | Nifedipine 30mg | Viên nén giải phóng có kiểm soát | Hộp 1 túi 3 vỉ x 10 viên | 893110110625 | Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam | Số 8, đường TS3, Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam | 
| 9 | Bastirizin | Cetirizin dihydroclorid 1mg/1ml | Dung dịch uống | Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 90ml; Hộp 1 chai x 120ml | 893100092200 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây | Tổ dân phố số 4, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội, Việt Nam | 
| 10 | Celecoxib 100 mg | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên | VD-35120-21 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam | 
| 11 | Celecoxib 200mg | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên | VD-35121-21 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam | 
| 12 | Ciprofloxacin 500 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochloride) 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | 893115813224 (VD-22500-15) | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam | 
| 13 | Coirbevel 150/12,5mg | Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên | 893110331423 (VD-28538-17) | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam | 
| 14 | Combizar | Hydrochlorothiazide 25mg; Losartan potassium 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 893110302424 | Công ty TNHH United International Pharma | Số 16 VSIP II, đường số 7, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp - dịch vụ - đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam | 
| 15 | Datagalas 10 | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-34367-20 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam | 
| 16 | Deslotid | Desloratadine 15mg/30ml | Sirô | Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml | 893100671224 (VD-21336-14) | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam | 
| 17 | Diareli Mr 60 | Gliclazide 60mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 lọ x 30 viên; Hộp 1 lọ x 90 viên | 893110072325 | Công ty cổ phần dược phẩm Reliv | Khu A, số 18, đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | 
| 18 | Febustad 80 | Febuxostat 80mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên | 893110049523 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam | 
| 19 | Fenofibrat 200 mg | Fenofibrat micronized 200mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 893110319023 (VD-25429-16) | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam | 
| 20 | Glucofine XR 750 mg | Metformin hydroclorid 750mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | 893110104825 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam | 
| 21 | Greenfixime 200 | Cefixim (tương đương Cefixim trihydrat 223,8mg) 200mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên | 893110049325 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150 | Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | 
| 22 | Ibedis 300mg | Irbesartan 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 893110179224 (VD-28299-17) | Công Ty Cổ Phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam | 
| 23 | Irbesartan 75 mg | Irbesartan 75mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 893110073925 | Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) | Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam (dây chuyền EU-GMP) | 
| 24 | Litapyl 160 | Fenofibrat 160mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | 893110045000 (VD-29996-18) | Công ty cổ phần S.P.M | Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường Số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | 
| 25 | Perisamlor 10 mg/10 mg | Amlodipine 10mg (dưới dạng Amlodipine besylate 13,87mg); Perindopril arginine 10mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 10,3mg) | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 893110107225 | Công ty TNHH DRP Inter | Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam | 
| 26 | Perisamlor 10 mg/5 mg | Amlodipine 5mg (dưới dạng Amlodipine besylate 6,935mg); Perindopril arginine 10mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 10,3mg) | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 893110107325 | Công ty TNHH DRP Inter | Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam | 
| 27 | Perisamlor 5 mg/10 mg | Amlodipine 10mg (dưới dạng Amlodipine besylate 13,87mg); Perindopril arginine 5mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 5,15mg) | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 893110107425 | Công ty TNHH DRP Inter | Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam | 
| 28 | Pidocar | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 14 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên | 893110549924 (VD-30708-18) | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam | 
| 29 | Prusenza 10 mg | Perindopril arginine (dưới dạng perindopril arginine monohydrate 10,3mg) 10mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | 893110223623 | Công ty TNHH DRP Inter | Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam | 
| 30 | Prusenza 5 mg | Perindopril arginine (dưới dạng perindopril arginine monohydrate 5,15mg) 5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | 893110223723 | Công ty TNHH DRP Inter | Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam | 
| 31 | Rotorlip 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24017-15 | Công ty Cổ Phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam | 
| 32 | Soli - medon 16 | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23144-15 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam | 
| 33 | Spamoin 200 | Trimebutine maleate 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26229-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam | 
| 34 | Tenofovir Alafenamide 25 | Tenofovir alafenamide (dưới dạng Tenofovir alafenamide fumarate) 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên | 893110576824 | Công ty cổ phần dược phẩm Reliv | Khu A, Số 18, Đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | 
| 35 | Visdazul 50mg/1000mg | Metformin hydroclorid 1000mg; Vildagliptin 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 893110081525 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương I - Pharbaco | Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam | 
| 36 | Yacapen XR 50 mg/1000 mg | Metformin HCl 1000mg; Sitagliptin phosphate monohydrate (tương đương 50mg Sitagliptin) 64,25mg | Viên nén bao phim giải phóng chậm | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 893110107625 | Công ty TNHH DRP Inter | Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam | 
Ghi chú:
- Số đăng ký 12 ký tự là số đăng ký được cấp mới hoặc gia hạn theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Đối với số đăng ký được cấp từ thứ tự 10.000 của năm 2024, 2 chữ số ký hiệu của năm là "00" và 4 chữ số ký hiệu của thứ tự cấp bắt đầu từ "0001".
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn.
| Số hiệu | 151/QĐ-QLD | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Cục Quản lý dược | 
| Ngày ban hành | 28/03/2025 | 
| Người ký | Nguyễn Thành Lâm | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng | 
Văn bản gốc đang được cập nhật
Văn bản Tiếng Việt đang được cập nhật
Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 151/QĐ-QLD | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Cục Quản lý dược | 
| Ngày ban hành | 28/03/2025 | 
| Người ký | Nguyễn Thành Lâm | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng |