Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 17/2015/TT-BGTVT |
| Loại văn bản | Thông tư |
| Cơ quan | Bộ Giao thông vận tải |
| Ngày ban hành | 14/05/2015 |
| Người ký | Đinh La Thăng |
| Ngày hiệu lực | 15/07/2015 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
| Số hiệu | 17/2015/TT-BGTVT |
| Loại văn bản | Thông tư |
| Cơ quan | Bộ Giao thông vận tải |
| Ngày ban hành | 14/05/2015 |
| Người ký | Đinh La Thăng |
| Ngày hiệu lực | 15/07/2015 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
| BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| Số: 17/2015/TT-BGTVT | Hà Nội, ngày 14 tháng 05 năm 2015 |
Căn cứ Hiệp định giữa Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Chính phủ nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa về quá cảnh hàng hóa ký ngày 09 tháng 4 năm 1994;
Căn cứ Hiệp định quá cảnh hàng hóa giữa Chính phủ Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Chính phủ nước Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào ký ngày 13 tháng 3 năm 2009;
Căn cứ Hiệp định quá cảnh hàng hóa giữa Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Chính phủ Hoàng gia Campuchia ký ngày 26 tháng 12 năm 2013;
Căn cứ Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 12 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ Nghị định số 107/2012/NĐ-CP ngày 20 tháng 12 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Vận tải và Tổng cục trưởng Tổng cục Đường bộ Việt Nam,
Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành Thông tư sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 15/2014/TT-BGTVT ngày 13 tháng 5 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải hướng dẫn về tuyến đường vận chuyển quá cảnh hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam.
1. Bổ sung, sửa đổi Điều 3 như sau:
“1. Tuyến đường, cửa khẩu vận chuyển quá cảnh hàng hóa được quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư này.
Điều 2. Hiệu lực và trách nhiệm thi hành
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 7 năm 2015.
2. Chánh Văn phòng, Chánh Thanh tra, các Vụ trưởng, Tổng cục trưởng Tổng cục Đường bộ Việt Nam, Cục trưởng Cục Hàng không Việt Nam, Cục trưởng Cục Hàng hải Việt Nam, Cục trưởng Cục Đường thủy nội địa Việt Nam, Cục trưởng Cục Đường sắt Việt Nam, Giám đốc Sở Giao thông vận tải các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
3. Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc phát sinh, các cơ quan, tổ chức và cá nhân phản ánh kịp thời về Bộ Giao thông vận tải để xem xét, giải quyết./.
|
Nơi nhận: | BỘ TRƯỞNG |
TUYẾN ĐƯỜNG, CỬA KHẨU VẬN CHUYỂN QUÁ CẢNH HÀNG HÓA QUA LÃNH THỔ VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 17/2015/TT-BGTVT ngày 14 tháng 05 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)
| STT | Cửa khẩu nhập hoặc xuất | Tuyến đường | Cửa khẩu xuất hoặc nhập |
| 1 | CK Móng Cái | QL18-Đường đô thị-Đại lộ Thăng Long-QL21-QL6-QL279 | CK Tây Trang |
| QL18-QL10-QL5-QL1-Đường đô thị-QL6-QL279 | |||
| QL18-QL10-QL1-QL217 | CK Na Mèo | ||
| QL18-Đường đô thị-Đại lộ Thăng Long-QL21-Đường Hồ Chí Minh-QL217 | |||
| QL18-QL10-QL1-QL7 | CK Nậm Cắn | ||
| QL18-Đường đô thị-Đại lộ Thăng Long-QL21-Đường Hồ Chí Minh-QL7 | |||
| QL18-QL10-QL1-QL8 | CK Cầu Treo | ||
| QL18-Đường đô thị-Đại lộ Thăng Long-QL21-Đường Hồ Chí Minh-QL8 | |||
| QL18-QL10-QL1-QL15-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | CK Cha Lo | ||
| QL18-Đường đô thị-Đại lộ Thăng Long-QL21-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | |||
| QL18-QL10-QL1-QL9 | CK Lao Bảo | ||
| QL18-Đường đô thị-Đại lộ Thăng Long-QL21-Đường Hồ Chí Minh-QL9 | |||
| QL18-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL40 | CK Bờ Y | ||
| QL18-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL19 | CK Lệ Thanh | ||
| QL18-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL13 | CK Hoa Lư | ||
| QL18-QL10-QL1-QL22A | CK Mộc Bài | ||
| QL18-QL10-QL1-QL22A-QL22B | CK Xa Mát | ||
| QL18-QL10-QL1-QL62 | CK Bình Hiệp | ||
| QL18-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL62 | |||
| QL18-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30 | CK Dinh Bà | ||
| QL18-QL10-QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 | |||
| QL18-QL10-QL1-QL91 | CK Tịnh Biên | ||
| QL18-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| QL18-QL10-QL1-QL80 | CK Hà Tiên | ||
| ỌL18-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL80 | |||
| QL18-QL10-QL1-QL30-ĐT841 | CK Thường Phước | ||
| QL18-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| QL18-QL10-QL1-QL91 | CK Vĩnh Xương | ||
| QL18-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| QL18-QL10-QL5 -Đường đô thị | CB Hải Phòng | ||
| 2 | CK Hữu Nghị | QL1-Đường đô thị-QL6-QL279 | CK Tây Trang |
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường đô thị-QL6-QL279 | |||
| QL1-QL18-Đường đô thị | SB Nội Bài | ||
| QL1-QL217 | CK Na Mèo | ||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL217 | |||
| QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL217 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL217 | |||
| QL1-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL217 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL217 | |||
| QL1-QL7 | CK Nậm Cắn | ||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL7 | |||
| QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL7 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL7 | |||
| QL1-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL7 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL7 | |||
| QL1-QL8 | CK Cầu Treo | ||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL8 | |||
| QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL8 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL8 | |||
| QL1-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL8 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL8 | |||
| QL1-QL15-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | CK Cha Lo | ||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL15-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | |||
| QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL15- Đường Hồ Chí Minh-QL12 A | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình- QL10-QL1-QL15-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | |||
| QL1-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | |||
| QL1-QL9 | CK Lao Bảo | ||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL9 | |||
| QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL9 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình- QL10-QL1-QL9 | |||
| QL1-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL9 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL9 | |||
| QL1-QL14B-QL14-QL40 | CK Bờ Y | ||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL14B-QL14-QL40 | |||
| QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL40 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL40 | |||
| QL1-QL14B-QL14-QL19 | CK Lệ Thanh | ||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL14B-QL14-QL19 | |||
| QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL19 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL19 | |||
| QL1-QL14B-QL14-QL13 | CK Hoa Lư | ||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL14B-QL14-QL13 | |||
| QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL13 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL13 | |||
| QL1-QL22A | CK Mộc Bài | ||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL22A | |||
| QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL22A | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL22 A | |||
| QL1-QL22 A-QL22B | CK Xa Mát | ||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL22A-QL22B | |||
| QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL22A- QL22B | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL22A-QL22B | |||
| QL1-QL62 | CK Bình Hiệp | ||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL62 | |||
| QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL62 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL62 | |||
| QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL62 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình- QL10-QL1-QL62 | |||
| QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL62 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL62 | |||
| QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30 | CK Dinh Bà | ||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30 | |||
| QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 | |||
| QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30 | |||
| QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình- QL10-QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 | |||
| QL1-QL91 | CK Tịnh Biên | ||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL91 | |||
| QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL91 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL91 | |||
| QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| QL1-QL80 | CK Hà Tiên | ||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL80 | |||
| QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL80 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL80 | |||
| QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL80 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình- QL10-QL1-QL80 | |||
| QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL80 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL80 | |||
| QL1-QL30-ĐT841 | CK Thường Phước | ||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL30- ĐT841 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình- QL10-QL1-QL3 0-ĐT841 | |||
| QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL1Q-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| QL1-QL91 | CK Vĩnh Xương | ||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL91 | |||
| QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL91 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL91 | |||
| QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| QL1-QL5-Đường đô thị | CB Hải Phòng | ||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL5-Đường đô thị | |||
| QL1-ĐCT Hà Nội-Hải Phòng-Đường đô thị | |||
| QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-ĐCT Hà Nội-Hải Phòng-Đường đô thị | |||
| 3 | CK Tà Lùng | QL3-QL1-Đường đô thị-QL6-QL279 | CK Tây Trang |
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL6-QL279 | |||
| QL3-QL1-QL217 | CK Na Mèo | ||
| QL3-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL217 | |||
| QL3-QL1-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL217 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-QL1-QL217 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ- Ninh Bình-QL10-QL1-QL217 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL217 | |||
| QL3-QL1-QL7 | CK Nậm Cắn | ||
| QL3-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL7 | |||
| QL3-QL1-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL7 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-QL7 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL7 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL7 | |||
| QL3-QL1-QL8 | CK Cầu Treo | ||
| QL3-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL8 QL3-QL1-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL8 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-QL8 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL8 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL8 | |||
| QL3 -QL1-QL15 -Đường Hồ Chí Minh-QL12A | CK Cha Lo | ||
| QL3-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL15- Đường Hồ Chí Minh-QL12A | |||
| QL3-QL1-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-QL15-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL15-QL12A | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | |||
| QL3-QL1-QL9 | CK Lao Bảo | ||
| QL3-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL9 | |||
| QL3-QL1-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL9 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-QL9 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL9 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL9 | |||
| QL3-QL1-QL14B-QL14-QL40 | CK Bờ Y | ||
| QL3-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL40 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-QL14B-QL14-QL40 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL40 | |||
| QL3-QL1-QL14B-QL14-QL19 | CK Lệ Thanh | ||
| QL3-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL19 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-QL14B-QL14-QL19 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Nình Bình-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL19 | |||
| QL3-QL1-QL14B-QL14-QL13 | CK Hoa Lư | ||
| QL3-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL13 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-QL14B-QL14-QL13 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL13 | |||
| QL3-QL1-QL22A | CK Mộc Bài | ||
| QL3-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL22A | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-QL22A | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL22A | |||
| QL3-QL1-QL22A-QL22B | CK Xa Mát | ||
| QL3-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL22A-QL22B | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-QL22A-QL22B | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL22A-QL22B | |||
| QL3-QL1-QL62 | CK Bình Hiệp | ||
| QL3-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL62 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-QL62 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL62 | |||
| QL3-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL62 | |||
| QL3-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL62 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL62 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL62 | |||
| QL3-QL1-QL30 | CK Dinh Bà | ||
| QL3-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL30 | |||
| QL3-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30 | |||
| QL3-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương- QL1-QL30 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30 | |||
| QL3-QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương- QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QLN2- ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 | |||
| QL3-QL1-QL91 | CK Tịnh Biên | ||
| QL3-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL91 | |||
| QL3-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| QL3-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-QL91 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL91 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương- QL1-QL91 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Binh-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| QL3-QL1-QL80 | CK Hà Tiên | ||
| QL3-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL80 | |||
| QL3-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL80 | |||
| QL3-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL80 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-QL80 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL80 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương- QL1-QL80 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL80 | |||
| QL3-QL1-QL30-ĐT841 | CK Thường Phước | ||
| QL3-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL30- ĐT841 | |||
| QL3-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| QL3-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| QL3-QL1-QL91 | CK Vĩnh Xương | ||
| QL3-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL91 | |||
| QL3-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| QL3-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-QL91 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL91 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| QL3-QL1-QL5-Đường đô thị | CB Hải Phòng | ||
| QL3-QL1-ĐCT Hà Nội-Hải Phòng-Đường đô thị | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-QL5-Đường đô thị | |||
| QL3-ĐCT Hà Nội-Thái Nguyên-Đường đô thị-QL1-ĐCT Hà Nội-Hải Phòng-Đường đô thị | |||
| 4 | CK Thanh Thủy | QL2-Đường đô thị-Đại lộ Thăng Long-QL21-QL6-QL279 | CK Tây Trang |
| QL2-Đường đô thị-QL1-QL217 | CK Na Mèo | ||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình- QL10-QL1-QL217 | |||
| QL2-Đường đô thị-Đại lộ Thăng Long-QL21-Đường Hồ Chí Minh-QL217 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-QL7 | CK Nậm Cắn | ||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình- QL10-QL1-QL7 | |||
| QL2-Đường đô thị-Đại lộ Thăng Long-QL21-Đường Hồ Chí Minh-QL7 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-QL8 | CK Cầu Treo | ||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL8 | |||
| QL2-Đường đô thị-Đại lộ Thăng Long-QL21-Đường Hồ Chí Minh-QL8 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-QL15-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | CK Cha Lo | ||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình- QL10-QL1-QL15-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | |||
| QL2-Đường đô thị-Đại lộ Thăng Long-QL21 -Đường Hồ Chí Minh-QL12A | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-QL9 | CK Lao Bảo | ||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL9 | |||
| QL2-Đường đô thị-Đại lộ Thăng Long-QL21-Đường Hồ Chí Minh-QL9 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-QL14B-QL14-QL40 | CK Bờ Y | ||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình- QL10-QL1-QL14B-QL14-QL40 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-QL14B-QL14-QL19 | CK Lệ Thanh | ||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình- QL10-QL1-QL14B-QL14-QL19 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-QL14B-QL14-QL13 | CK Hoa Lư | ||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL13 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-QL22A | CK Mộc Bài | ||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình- QL10-QL1-QL22A | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-QL22A-QL22B | CK Xa Mát | ||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL22A-QL22B | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-QL62 | CK Bình Hiệp | ||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình- QL10-QL1-QL62 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL62 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL62 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-QL30 | CK Dinh Bà | ||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình- QL10-QL1-QL30 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình- QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình- QL10-QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-QL91 | CK Tịnh Biên | ||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL91 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-QL80 | CK Hà Tiên | ||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL80 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL80 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL1Q-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL80 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-QL30-ĐT841 | CK Thường Phước | ||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình- QL10-QL1-QL3 0-ĐT841 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình- QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-QL91 | CK Vĩnh Xương | ||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình- QL10-QL1-QL91 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| QL2-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình- QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| QL2-Đường 5 kéo dài-QL5-Đường đô thị | CB Hải Phòng | ||
| QL2-Đường 5 kéo dài-QL1- ĐCT Hà Nội-Hải Phòng-Đường đô thị | |||
| 5/ | CK Lào Cai | QL4D-QL12-QL279 | CK Tây Trang |
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-QL217 | CK Na Mèo | ||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL1-QL217 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL217 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL217 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-Đại lộ Thăng Long-QL21-Đường Hồ Chí Minh-QL217 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-QL7 | CK Nậm Cắn | ||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL7 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL7 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL7 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-Đại lộ Thăng Long-QL21-Đường Hồ Chí Minh-QL7 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-QL8 | CK Cầu Treo | ||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL8 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL8 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL8 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-Đại lộ Thăng Long-QL21-Đường Hồ Chí Minh-QL8 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-QL15-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | CK Cha Lo | ||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL15-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL15-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL15-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-Đại lộ Thăng Long-QL21-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-QL9 | CK Lao Bảo | ||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL9 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL9 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL9 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-Đại lộ Thăng Long-QL21-Đường Hồ Chí Minh-QL9 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-QL14B-QL14-QL40 | CK Bờ Y | ||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL14B-QL14-QL40 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL40 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL40 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-QL14B-QL14-QL19 | CK Lệ Thanh | ||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL14B-QL14-QL19 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL19 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL19 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-QL14B-QL14-QL13 | CK Hoa Lư | ||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL14B-QL14-QL13 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL13 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL13 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-QL22A | CK Mộc Bài | ||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL22A | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL22A | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL22A | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-QL22A-QL22B | CK Xa Mát | ||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL22A-QL22B | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL22 A-QL22B | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL22A-QL22B | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-QL62 | CK Bình Hiệp | ||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội -QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL62 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL62 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL62 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL62 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL62 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL62 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL62 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-QL30 | CK Dinh Bà | ||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL30 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL30 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL30 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-/ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-QL91 | CK Tịnh Biên | ||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL91 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL91 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL91 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-QL80 | CK Hà Tiên | ||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL80 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Binh-QL10-QL1-QL80 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL80 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL80 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL80 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL80 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ- ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL80 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-QL30-ĐT841 | CK Thường Phước | ||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| ĐCT Lào Cai-Ha Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-QL91 | CK Vĩnh Xương | ||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL91 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL91 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-QL91 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-Đường đô thị-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-Đường Pháp Vân-Cầu Giẽ-ĐCT Cầu Giẽ-Ninh Bình-QL10-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL2-Đường 5 kéo dài-QL5-Đường đô thị | CB Hải Phòng | ||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-QL5-Đường đô thị | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL2-Đường 5 kéo dài-QL1-ĐCT Hà Nội-Hải Phòng-Đường đô thị | |||
| ĐCT Lào Cai-Hà Nội-QL18-QL1-ICD Tiên Sơn-QL1-ĐCT Hà Nội-Hải Phòng- Đường đô thị | |||
| 6 | CK Tây Trang | QL279-QL6-Đường đô thị-QL1-QL5-Đường đô thị | CB Hải Phòng |
| QL279-QL6-Đường đô thị-QL1-ĐCT Hà Nội-Hải Phòng-Đường đô thị | |||
| QL279-QL6-QL21-Đại lộ Thăng Long-Đường đô thị | SB Nội Bài | ||
| 7 | CK Na Mèo | QL217-QL1-QL10-QL5-Đường đô thị | CB Hải Phòng |
| QL217-QL15-Đường Hồ Chí Minh-Đường Nghi Sơn-Bãi Trành | BC tổng hợp Nghi Sơn (CB Nghi Sơn) | ||
| QL217-QL15-Đường Hồ Chí Minh-QL47-QL1-Đường đô thị | BC Lệ Môn (CB Nghi Sơn) | ||
| QL217-QL1-ĐT536-QL46 | BC Cửa Lò (CB Nghệ An) | ||
| QL217-QL1-Đường đô thị | SB Nội Bài | ||
| QL217-QL15-Đường Hồ Chí Minh-QL21-Đại lộ Thăng Long-Đường đô thị | |||
| 8 | CK Nậm Cắn | QL7-QL1-QL10-QL5-Đường đô thị | CB Hải Phòng |
| QL7-QL1-ĐT536-QL46 | BC Cửa Lò (CB Nghệ An) | ||
| QL7-Đường Hồ Chí Minh-Đường Nghi Sơn-Bãi Trành | BC tổng hợp Nghi Sơn (CB Nghi Sơn) | ||
| QL7- QL1-Đường đô thị | SB Nội Bài | ||
| QL7-Đường Hồ Chí Minh-QL21-Đại lộ Thăng Long-Đường đô thị | |||
| 9 | CK Cầu Treo | QL8-QL1-QL10-QL5-Đường đô thị | CB Hải Phòng |
| QL8-Đường Hồ Chí Minh-Đường Nghi Sơn-Bãi Trành | BC tổng hợp Nghi Sơn (CB Nghi Sơn) | ||
| QL8-QL1-ĐT536-QL46 | BC Cửa Lò (CB Nghệ An) | ||
| QL8-QL1-QL12C | BC Vũng Áng (CB Hà Tĩnh) | ||
| QL8-Đường Hồ Chí Minh-QL15-QL1-QL12C | |||
| QL8-Đường Hồ Chí Minh-QL15-QL1-Đường vào cảng | BC Gianh, BC Hòn La (CB Quảng Bình) | ||
| QL8-QL1-Đường đô thị | SB Nội Bài | ||
| QL8-Đường Hồ Chí Minh-QL21-Đại lộ Thăng Long-Đường đô thị | |||
| 10 | CK Cha Lo | QL12A-Đường Hồ Chí Minh-QL15-QL1-QL10-QL5-Đường đô thị | CB Hải Phòng |
| QL12A-Đường Hồ Chí Minh-Đường Nghi Sơn-Bãi Trành | BC tổng hợp Nghi Sơn (CB Nghi Sơn) | ||
| QL12A-QL1-ĐT536-QL46 | BC Cửa Lò (CB Nghệ An) | ||
| QL12A-Đường Hồ Chí Minh-QL8-QL1-ĐT536-QL46 | |||
| QL12A-QL12C | BC Vũng Áng (CB Hà Tĩnh) | ||
| QL12A-QL1-Đường vào cảng | BC Gianh, BC Hòn La (CB Quảng Bình) | ||
| QL12A-QL1-Đường đô thị | SB Nội Bài | ||
| QL12A-Đường Hồ Chí Minh-QL21-Đại lộ Thăng Long-Đường đô thị | |||
| 11 | CK Lao Bảo | QL12A-Đường Hồ Chí Minh-QL15-QL1-QL10-QL5-Đường đô thị | CB Hải Phòng |
| QL9-Đường Hồ Chí Minh-Đường Nghi Sơn-Bãi Trành | BC tổng hợp Nghi Sơn (CB Nghi Sơn) | ||
| QL9- Đường Hồ Chí Minh-QL8-QL1-ĐT536-QL46 | BC Cửa Lò (CB Nghệ An) | ||
| QL9-QL1-QL12C | BC Vũng Áng (CB Hà Tĩnh) | ||
| QL9-QL1-Đường vào cảng | BC Gianh, BC Hòn La (CB Quảng Bình) | ||
| QL9-QL1-Đường đô thị | CB Đà Nẵng | ||
| QL9-QL1-QL22A | CK Mộc Bài | ||
| QL9-QL1-Đường đô thị | SB Nội Bài | ||
| QL9-Đường Hồ Chí Minh-QL21-Đại lộ Thăng Long-Đường đô thị | |||
| 12 | CK Bờ Y | QL40-QL14-QL19 | CK Lệ Thanh |
| QL40-QL14-QL13 | CK Hoa Lư | ||
| QL40-QL14-QL13-QL1-QL22A | CK Mộc Bài | ||
| QL40-QL14-QL13-QL1-QL22A-QL22B | CK Xa Mát | ||
| QL40-QL14-QL14B-QL1-QL10-QL5-Đường đô thị | CB Hải Phòng | ||
| QL40-QL14-QL14B-QL1-Đường Nghi Sơn-Bãi Trành | BC tổng hợp Nghi Sơn (CB Nghi Sơn) | ||
| QL40-QL14-QL14B-QL1-ĐT536-QL46 | BC Cửa Lò (CB Nghệ An) | ||
| QL40-QL14-QL14B-QL1-QL12C | BC Vũng Áng (CB Hà Tĩnh) | ||
| QL40-QL14-QL14B-QL1-Đường vào cảng | BC Gianh, BC Hòn La (CB Quảng Bình) | ||
| QL40-QL14-QL14B-QL1-Đường đô thị | CB Đà Nẵng | ||
| QL40-QL14-QL24-QL1-QL24C | CB Dung Quất | ||
| QL40-QL14-QL19 | CB Quy Nhơn | ||
| QL40-QL14-QL13-QL1- Đường đô thị | CB TP. Hồ Chí Minh | ||
| QL40-QL14-QL13-QL1-QL51 - Đường đô thị | CB Vũng Tàu | ||
| QL40-QL14-QL14B-QL1-Đường đô thị | SB Nội Bài | ||
| QL40-QL14-QL13 -QL1-Đường đô thị | SB Tân Sơn Nhất | ||
| 13 | CK Lệ Thanh | QL19-QL14-QL14B-QL1-Đường đô thị | CB Đà Nẵng |
| QL19 | CB Quy Nhơn | ||
| QL19-QL14-QL13 -QL1-QL51 -Đường đô thị | CB Vũng Tàu | ||
| QL19-QL14-QL13 -QL1-Đường đô thị | CB TP.Hồ Chí Minh | ||
| QL19-QL14-QL13 -QL1-Đường đô thị | SB Tân Sơn Nhất | ||
| 14 | CK Hoa Lư | QL13-QL1-QL19 | CB Quy Nhơn |
| QL13-QL1-QL51- Đường đô thị | CB Vũng Tàu | ||
| QL13-QL1-Đường đô thị | CB TP.Hồ Chí Minh | ||
| QL13-QL1-Đường đô thị | SB Tân Sơn Nhất | ||
| 15 | CK Mộc Bài | QL22A-QL1-QL51-Đường đô thị | CB Vũng Tàu |
| QL22A-QL1-ĐT743-Cảng Tổng hợp Bình Dương-ĐT743-QL1-QL51-Đường đô thị | |||
| QL22A-QL1-Đường đô thị | CB TP.Hồ Chí Minh | ||
| QL22A-QL1-ĐT743-Cảng Tổng hợp Bình Dương-ĐT743-QL1-Đường đô thị | |||
| QL22A-QL1-Đường đô thị | SB Tân Sơn Nhất | ||
| 16 | CK Xa Mát | QL22B-QL22A-QL1-QL51 -Đường đô thị | CB Vũng Tàu |
| QL22B-QL22A-QL1-ĐT743-Cảng Tổng hợp Bình Dương-ĐT743-QL1-QL51- Đường đô thị | |||
| QL22B-QL22A-QL1-Đường đô thị | CB TP.Hồ Chí Minh | ||
| QL22B-QL22A-QL1-ĐT743-Cảng Tổng hợp Bình Dương-ĐT743-QL1-Đường đô thị | |||
| QL22B-QL22A-QL1 -Đường đô thị | SB Tân Sơn Nhất | ||
| 17 | CK Bình Hiệp | QL62-QL1-QL51-Đường đô thị | CB Vũng Tàu |
| QL62- ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL51-Đường đô thị | |||
| QL62-QL1-Đường đô thị | CB TP.Hồ Chí Minh | ||
| QL62-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-Đường đô thị | |||
| QL62-QL1-Đường đô thị | SB Tân Sơn Nhất | ||
| QL62- ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-Đường đô thị | |||
| 18 | CK Dinh Bà | QL30-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL51 -Đường đô thị | CB Vũng Tàu |
| QL30-ĐT843-ĐT844-ĐT845-QLN2-QL1-QL51-Đường đô thị | |||
| QL30-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-Đường đô thị | CB TP.Hồ Chí Minh | ||
| QL30-ĐT843-ĐT844-ĐT845-QLN2-QL1-Đường đô thị | |||
| QL30-QL1- ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-Đường đô thị | SB Tân Sơn Nhất | ||
| QL30-ĐT843-ĐT844-ĐT845-QLN2-QL1-Đường đô thị | |||
| 19 | Tịnh Biên | QL91-QL1-QL51-Đường đô thị | CB Vũng Tàu |
| QL91-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL51 -Đường đô thị | |||
| QL91-QL1-Đường đô thị | CB TP.Hồ Chí Minh | ||
| QL91-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-Đường đô thị | |||
| QL91-QL1-Đường đô thị | SB Tân Sơn Nhất | ||
| QL91-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-Đường đô thị | |||
| 20 | CK Hà Tiên | QL80-QL1-QL51 -Đường đô thị | CB Vũng Tàu |
| QL80-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL51-Đường đô thị | |||
| QL80-QL1-Đường đô thị | CB TP.Hồ Chí Minh | ||
| QL80-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-Đường đô thị | |||
| QL80-QL1-Đường đô thị | SB Tân Sơn Nhất | ||
| QL80-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-Đường đô thị | |||
| 21 | CK Thường Phước | QL30-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL51-Đường đô thị | CB Vũng Tàu |
| ĐT841-QL30-ĐT843-ĐT844-ĐT845-QLN2-QL1-QL51-Đường đô thị | |||
| QL30-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-Đường đô thị | CB TP.Hồ Chí Minh | ||
| ĐT841-QL30-ĐT843-ĐT844-ĐT845-QLN2-QL1-Đường đô thị | |||
| Tuyến sông Tiền-Cửa Tiểu-Đường Biển | |||
| QL30-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-Đường đô thị | SB Tân Sơn Nhất | ||
| ĐT841-QL30-ĐT843-ĐT844-ĐT845-QLN2-QL1-Đường đô thị | |||
| 22 | CK Vĩnh Xương | QL91-QL1-QL51-Đường đô thị | CB Vũng Tàu |
| QL91-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL51-Đường đô thị | |||
| QL91-QL1-Đường đô thị | CB TP.Hồ Chí Minh | ||
| QL91-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-Đường đô thị | |||
| Tuyến sông Hậu-Kênh Quan Chánh Bố-Cửa Định An-Đường biển | |||
| Tuyến sông Hậu | CB Cần Thơ | ||
| QL91-QL1-Đường đô thị | SB Tân Sơn Nhất | ||
| QL91-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-Đường đô thị | |||
| 23 | Ga Đồng Đăng | Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường Đô Thị-QL1-QL217 | CK Na Mèo |
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL217 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường Đô Thị-QL1-QL217 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-QL1-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL217 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Thanh Hóa-Ga Thanh Hóa-Đường đô thị-QL1- QL47-Đường Hồ Chí Minh-QL15-QL217 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL7 | CK Nậm Cắn | ||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL7 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL7 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL7 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Nghệ An-Ga Vinh-Đường đô thị-QL1-QL7 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL8 | CK Cầu Treo | ||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL8 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL8 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL8 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Hà Tĩnh-Ga Hương Phố- Đường Hồ Chí Minh-QL8 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL15-Đường Hồ Chí Minh-QL12 A | CK Cha Lo | ||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL15-Đường Hồ Chí Mình-QL12A | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Quảng Bình-Ga Đồng Hới-Đường đô thị- Đường Hồ Chí Minh-QL12A | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL9 | CK Lao Bảo | ||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL9 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL9 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL9 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Quảng Trị-Ga Đông Hà-Đường đô thị-QL9 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL14B-QL14-QL40 | CK Bờ Y | ||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL14B-QL14-QL40 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Đà Nẵng-Ga Đà Nẵng-Đường đô thị-QL1-QL14B-QL14-QL40 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Bình Định-Ga Quy Nhơn-Đường đô thị-QL19-QL14-QL40 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL19 | CK Lệ Thanh | ||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL14B- QL14-QL19 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL19 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL14B-QL14-QL19 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Bình Định-Ga Quy Nhơn-Đường đô thị-QL19 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL14B- QL14-QL13 | CK Hoa Lư | ||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL13 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL14B- QL14-QL13 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL13 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL13 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL22A | CK Mộc Bài | ||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL22A | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-QL22A | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL22A-QL22B | CK Xa Mát | ||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL22A-QL22B | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-QL22 A-QL22B | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL62 | CK Bình Hiệp | ||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL62 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL62 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-QL62 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL62 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL62 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL30 | CK Dinh Bà | ||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL30 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị QL1-QL30 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL91 | CK Tịnh Biên | ||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL91 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-QL91 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL80 | CK Hà Tiên | ||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL80 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL80 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL80 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL80 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL30-ĐT841 | CK Thường Phước | ||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL91 | CK Vĩnh Xương | ||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL91 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL5-Đường đô thị | CB Hải Phòng | ||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-ĐCT Hà Nội- Hải Phòng-Đường đô thị | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL5-Đường đô thị | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-ĐCT Hà Nội- Hải Phòng-Đường đô thị | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Hà Nội-Hải Phòng-Đường đô thị | |||
| Tuyến đường sắt Lạng Sơn-Kép-Ga Cái Lân | BC tổng hợp Cái Lân (CB Quảng Ninh) | ||
| 24 | Ga Lào Cai | Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường Đô Thị-QL1-QL217 | CK Na Mèo |
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL217 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường Đô Thị-QL1-QL217 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-QL1-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL217 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Thanh Hóa-Ga Thanh Hóa-Đường đô thị-QL1-QL47-Đường Hồ Chí Minh-QL15-QL217 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL7 | CK Nậm Cắn | ||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL7 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL7 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL7 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Nghệ An-Ga Vinh-Đường đô thị-QL1-QL7 | CK Cầu Treo | ||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL8 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL8 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL8 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL8 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Hà Tĩnh-Ga Hương Phố- Đường Hồ Chí Minh- QL8 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL15-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | CK Cha Lo | ||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL15-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Quảng Bình-Ga Đồng Hới-Đường đô thị-Đường Hồ Chí Minh-QL12A | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL9 | CK Lao Bảo | ||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL6-Đường Hồ Chí Minh-QL9 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL9 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL6-Đường Hố Chí Minh-QL9 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Quảng Trị-Ga Đông Hà-Đường đô thị-QL9 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL14B-QL14-QL40 | CK Bờ Y | ||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL14B-QL14-QL40 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Đà Nẵng-Ga Đà Nang-Đường đô thị-QL1-QL14B-QL14-QL40 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Bình Định-Ga Quy Nhơn-Đường đô thị-QL19-QL14-QL40 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL19 | CK Lệ Thanh | ||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL14B-QL14-QL19 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL19 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Bình Định-Ga Quy Nhơn-Đường đô thị-QL19 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL14B-QL14-QL13 | CK Hoa Lư | ||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL13 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL14B-QL14-QL13 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Đà Nẵng-Ga Đà Nẵng-Đường đô thị-QL1-QL14B-QL14-QL13 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL13 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL13 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL22A | CK Mộc Bài | ||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL22A | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-QL22A | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL22A-QL22B | CK Xa Mát | ||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL22A- QL22B | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-QL22A-QL22B | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL62 | CK Bình Hiệp | ||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL62 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL62 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-QL62 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL62 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1- ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL62 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL30 | CK Dinh Bà | ||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QLN2-ĐT845- ĐT844-ĐT843-QL30 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL30 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-QL30 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL91 | CK Tịnh Biên | ||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL91 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-QL91 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1 ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL80 | CK Hà Tiên | ||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM- Trung Lương-QL1-QL80 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL80 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1- QL80 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL80 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL80 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL30-ĐT841 | CK Thường Phước | ||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL30-ĐT841 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-Đường đô thị-CB TP.Hồ Chí Minh-Đường biển-Cửa Tiểu-Sông Tiền | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL91 | CK Vĩnh Xương | ||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL91 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1- QL91 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thân-Đường đô thị-QL1-ĐCT TP HCM-Trung Lương-QL1-QL91 | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Bình Dương-Ga Sóng Thần-Đường đô thị-QL1-Đường đô thị-CB TP.Hồ Chí Minh-Đường biển-Cửa Định An- Kênh Quan Chánh Bố-Sông Hậu | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-QL5-Đường đô thị | CB Hải Phòng | ||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Giáp Bát-Đường đô thị-QL1-ĐCT Hà Nội- Hải Phòng-Đường đô thị | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-QL5-Đường đô thị | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Ga Yên Viên-Đường đô thị-QL1-ĐCT Hà Nội- Hải Phòng-Đường đô thị | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Hải Phòng-Đường đô thị | |||
| Tuyến đường sắt Lào Cai-Hà Nội-Kép-Ga Cái Lân | BC tổng hợp Cái Lân (CB Quảng Ninh) |
Ghi chú: các cụm từ viết tắt như sau
ĐCT - viết tắt của từ “Đường cao tốc”;
QL - viết tắt của từ “Quốc lộ”;
ĐT - viết tắt của từ “Đường tỉnh”;
CK - viết tắt của từ “Cửa khẩu”;
CB - viết tắt của từ “Cảng biển”;
SB - viết tắt của từ “Sân bay”;
BC - viết tắt của từ “Bến cảng”.
|
THE MINISTRY OF TRANSPORT |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
|
No.17/2015/TT-BGTVT |
Hanoi, May 14, 2015 |
CIRCULAR
AMENDING, SUPPLEMENTING A NUMBER OF ARTICLES OF THE MINISTRY OF TRANSPORT’S CIRCULAR No. 15/2014/TT-BGTVT DATED MAY 13, 2014 PROVIDING GUIDANCE ON ROUTES FOR TRANSPORT OF TRANSIT GOODS THROUGH THE TERRITORY OF VIETNAM
Pursuant to the Agreement dated April 09, 1994 signed between the Socialist Republic of Vietnam and the People’s Republic of China on transit goods;
Pursuant to the Agreement dated March 13, 2009 signed between the Socialist Republic of Vietnam and Laos People's Democratic Republic on transit goods;
Pursuant to the Agreement dated December 26, 2013 signed between the Socialist Republic of Vietnam and Royal Government of Cambodia on transit goods;
Pursuant to the Government’s Decree No. 187/2013/NĐ-CP dated December 20, 2013 detailing the implementation of the Law on Commerce regarding international goods sale and purchase and goods sale, purchase, processing and transit agency activities with foreign countries;
Pursuant to the Government’s Decree No. 107/2012/NĐ-CP dated December 20, 2012 defining the functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Transport;
At the request of Director General of the Department of Transport and Director General of Directorate for Roads of Vietnam,
The Minister of Transport promulgates the Circular amending, supplementing a number of articles of the Ministry of Transport’s Circular No. 15/2014/TT-BGTVT dated May 13, 2014 providing guidance on routes for transport of transit goods through the territory of Vietnam.
Article 1. Amending, supplementing a number of articles of the Ministry of Transport’s Circular No. 15/2014/TT-BGTVT dated May 13, 2014 providing guidance on routes for transport of transit goods through the territory of Vietnam
1. Supplements and amendments to Article 3 as follows:
“1. Routes, checkpoints for transport of transit goods are prescribed in Appendix enclosed herewith.
2. Based on actual needs and conditions, the Ministry of Transport shall make public announcement of supplements or amendments to the lists of routes, checkpoints for transport of transit goods for transport units to choose”.
3. The Minister of Transport’s Circular No. 15/2014/TT-BGTVT dated May 13, 2014 is replaced with the Appendix enclosed herewith.
Article 2. Effect
1. This Circular takes effect since July 15, 2015.
2. Chief officers, Chief Inspector, director generals of Directorate for Roads of Vietnam, Civil Aviation Authority of Vietnam, Vietnam Maritime Administration, Vietnam Inland Waterways Administration, Vietnam Railway Authority, directors of the Service of Transport of central-affiliated cities and provinces, heads of relevant agencies, organizations and individuals shall be responsible for executing this Circular.
3. Difficulties that arise during the implementation of this Circular should be reported to the Ministry of Transport for consideration and handling./.
|
|
THE MINISTER |
APPENDIX
ROUTES, CHECKPOINTS FOR TRANSPORT OF TRANSIT GOODS THROUGH THE TERRITORY OF VIETNAM
(Enclosed with the Minister of Transport’s Circular No. 17/2015/TT-BGTVT dated May 14, 2015.)
|
No. |
Checkpoints for imports or exports |
Routes |
Checkpoints for imports or exports |
|
1 |
Mong Cai Checkpoint |
QL18 (QL means the National Route) -Urban road – Thang Long Boulevard-QL21-QL6-QL279 |
Tay Trang Checkpoint |
|
|
|
QL18-QL10-QL5-QL1-Urban Road -QL6-QL279 |
|
|
|
|
QL18-QL10-QL1-QL217 |
Na Meo Checkpoint |
|
|
|
QL18-Urban road – Thang Long Boulevard-QL21-Ho Chi Minh Road – QL217 |
|
|
|
|
QL18-QL10-QL1-QL7 |
Nam Can Checkpoint |
|
|
|
QL18-Urban road – Thang Long Boulevard-QL21-Ho Chi Minh Road – QL7 |
|
|
|
|
QL18-QL10-QL1-QL8 |
Cau Treo Checkpoint |
|
|
|
QL18-Urban road – Thang Long Boulevard-QL21-Ho Chi Minh Road – QL8 |
|
|
|
|
QL18-QL10-QL1-QL15- Ho Chi Minh Road-QL12A |
Cha Lo Checkpoint |
|
|
|
QL18-Urban road – Thang Long Boulevard-QL21-Ho Chi Minh Road – QL12A |
|
|
|
|
QL18-QL10-QL1-QL9 |
Lao Bao Checkpoint |
|
|
|
QL18-Urban road – Thang Long Boulevard-QL21-Ho Chi Minh Road – QL9 |
|
|
|
|
QL18-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL40 |
Bo Y Checkpoint |
|
|
|
QL18-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL19 |
Le Thanh Checkpoint |
|
|
|
QL18-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL13 |
Hoa Lu Checkpoint |
|
|
|
QL18-QL10-QL1-QL22A |
Moc Bai Checkpoint |
|
|
|
QL18-QL10-QL1-QL22A-QL22B |
Xa Mat Checkpoint |
|
|
|
QL18-QL10-QL1-QL62 |
Binh Hiep Checkpoint |
|
|
|
QL18-QL10-QL1- HCM-Trung Luong Highway - QL62 |
|
|
|
|
QL18-QL10-QL1- HCM-Trung Luong Highway - QL1 – QL30 |
Dinh Ba Checkpoint |
|
|
|
QL18-QL10-QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-Provincial Road 843-QL30 |
|
|
|
|
QL18-QL10-QL1-QL91 |
Tinh Bien Checkpoint |
|
|
|
QL18-QL10-QL1- HCM-Trung Luong Highway - QL1 – QL91 |
|
|
|
|
QL18-QL10-QL1-QL80 |
Ha Tien Checkpoint |
|
|
|
QL18-QL10-QL1- HCM-Trung Luong Highway - QL1 – QL80 |
|
|
|
|
QL18-QL10-QL1-QL30-Provincial Road 841 |
Thuong Phuoc Checkpoint |
|
|
|
QL18-QL10-QL1- HCM-Trung Luong Highway - QL1 – QL30 – Provincial Road 841 |
|
|
|
|
QL18-QL10-QL1-QL91 |
Vinh Xuong Checkpoint |
|
|
|
QL18-QL10-QL1- HCM-Trung Luong Highway - QL1 – QL91 |
|
|
|
|
QL18-QL10-QL5 – Urban Road |
Hai Phong Ports |
|
2 |
Huu Nghi Checkpoint |
QL1-Urban road -QL6-QL279 |
Tay Trang Checkpoint |
|
|
|
QL1-ICD Tien Sơn-QL1-Urban Road-QL6-QL279 |
|
|
|
|
QL1-QL18- Urban Road |
Noi Bai Airport |
|
|
|
QL1-QL217 |
Na Meo Checkpoint |
|
|
|
QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL217 |
|
|
|
|
QL1-Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL217 |
|
|
|
|
QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL217 |
|
|
|
|
QL1- Urban Road – QL16- Ho Chi Minh Road-QL217 |
|
|
|
|
QL1- ICD Tien Son – QL1- Urban Road – QL6- Ho Chi Minh Road-QL217 |
|
|
|
|
QL1-QL7 |
Nam Can Checkpoint |
|
|
|
QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL7 |
|
|
|
|
QL1-Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL7 |
|
|
|
|
QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL7 |
|
|
|
|
QL1- Urban Road – QL6- Ho Chi Minh Road-QL7 |
|
|
|
|
QL1- ICD Tien Son – QL1- Urban Road – QL6- Ho Chi Minh Road-QL7 |
|
|
|
|
QL1-QL8 |
Cau Treo Checkpoint |
|
|
|
QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL8 |
|
|
|
|
QL1-Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL8 |
|
|
|
|
QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL8 |
|
|
|
|
QL1- Urban Road – QL16- Ho Chi Minh Road-QL8 |
|
|
|
|
QL1- ICD Tien Son – QL1- Urban Road – QL6- Ho Chi Minh Road-QL8 |
|
|
|
|
QL1-QL15- Ho Chi Minh Road-QL12A |
Cha Lo Checkpoint |
|
|
|
QL1- ICD Tien Son – QL1- QL15- Ho Chi Minh Road-QL12A |
|
|
|
|
QL1- Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL15 – Ho Chi Minh Road – QL12A |
|
|
|
|
QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL217 |
|
|
|
|
QL1- Urban Road – QL16- Ho Chi Minh Road-QL12A |
|
|
|
|
QL1- ICD Tien Son – QL1- Urban Road – QL6- Ho Chi Minh Road-QL12A |
|
|
|
|
QL1-QL9 |
Lao Bao Checkpoint |
|
|
|
QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL9 |
|
|
|
|
QL1-Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL9 |
|
|
|
|
QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL9 |
|
|
|
|
QL1- Urban Road – QL16- Ho Chi Minh Road-QL9 |
|
|
|
|
QL1- ICD Tien Son – QL1- Urban Road – QL6- Ho Chi Minh Road-QL9 |
|
|
|
|
QL1-QL14B-QL14-QL40 |
Bo Y Checkpoint |
|
|
|
QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL14B-QL14-QL40 |
|
|
|
|
QL1-Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL14B-QL14-QL40 |
|
|
|
|
QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL14B-QL14-QL40 |
|
|
|
|
QL1-QL14B-QL14-QL19 |
Le Thanh Checkpoint |
|
|
|
QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL14B-QL14-QL19 |
|
|
|
|
QL1-Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL14B-QL14-QL19 |
|
|
|
|
QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL14B-QL14-QL19 |
|
|
|
|
QL1-QL14B-QL14-QL13 |
Hoa Lu Checkpoint |
|
|
|
QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL14B-QL14-QL13 |
|
|
|
|
QL1-Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL14B-QL14-QL13 |
|
|
|
|
QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL14B-QL14-QL13 |
|
|
|
|
QL1-QL22A |
Moc Bai Checkpoint |
|
|
|
QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL22A |
|
|
|
|
QL1-Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL22A |
|
|
|
|
QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL22 A |
|
|
|
|
QL1-QL22 A-QL22B |
Xa Mat Checkpoint |
|
|
|
QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL22A-QL22B |
|
|
|
|
QL1-Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL22A- QL22B |
|
|
|
|
QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL22A-QL22B |
|
|
|
|
QL1-QL62 |
Binh Hiep Checkpoint |
|
|
|
QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL62 |
|
|
|
|
QL1- HCM-Trung Luong Highway - QL62 |
|
|
|
|
QL1- ICD Tien Son – QL1 - HCM-Trung Luong Highway - QL62 |
|
|
|
|
QL1-Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL62 |
|
|
|
|
QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL62 |
|
|
|
|
QL1-Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1- HCM-Trung Lương Highway - QL62 |
|
|
|
|
QL1- ICD Tien Son - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1- HCM-Trung Lương Highway - QL62 |
|
|
|
|
QL1- HCM-Trung Luong Highway - QL1- QL30 |
Dinh Ba Checkpoint |
|
|
|
QL1- ICD Tien Son – QL1 - HCM-Trung Luong Highway - QL1 – QL30 |
|
|
|
|
QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 |
|
|
|
|
QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QLN2-Provincial Road 845-Provincial Road 844-Provincial Road 843-QL30 |
|
|
|
|
QL1-Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10 - QL1- HCM-Trung Lương Highway - QL1- QL30 |
|
|
|
|
QL1- ICD Tien Son – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1- HCM-Trung Lương Highway – QL1 – QL30; |
|
|
|
|
QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1 - HCM-Trung Lương Highway - QL1 - QL30 |
|
|
|
|
QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QLN2-Provincial Road 845 - Provincial Road 844-Provincial Road 843 - QL30 |
|
|
|
|
QL1-QL91 |
Tinh Bien Checkpoint |
|
|
|
QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL1- HCM-Trung Luong Highway - QL1- QL91 |
|
|
|
|
QL1- ICD Tien Son – QL1 - HCM-Trung Luong Highway - QL1 – QL90 |
|
|
|
|
QL1-Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie -Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway - QL10 - QL1- HCM-Trung Lương Highway - QL1- QL91 |
|
|
|
|
QL1- ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1- HCM-Trung Lương Highway – QL1 – QL91 |
|
|
|
|
QL1-QL80 |
Ha Tien Checkpoint |
|
|
|
QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL80 |
|
|
|
|
QL1- HCM-Trung Luong Highway-QL1- QL80 |
|
|
|
|
QL1- ICD Tien Son – QL1 - HCM-Trung Luong Highway - QL1 – QL80 |
|
|
|
|
QL1-Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie -Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL80 |
|
|
|
|
QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL80 |
|
|
|
|
QL1- Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1- HCM-Trung Lương Highway – QL1 – QL80 |
|
|
|
|
QL1- ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1- HCM-Trung Lương Highway – QL1 – QL80 |
|
|
|
|
QL1-QL30-ĐT841 |
Thuong Phuoc Checkpoint |
|
|
|
QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
QL1- HCM-Trung Luong Highway-QL1- QL30- Provincial Road 841 |
|
|
|
|
QL1- ICD Tien Son – QL1 - HCM-Trung Luong Highway - QL1 – QL30 – Provincial Road 841 |
|
|
|
|
QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL30 – Provincial Road 841 |
|
|
|
|
QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL30 – Provincial Road 841 |
|
|
|
|
QL1- Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1- HCM-Trung Lương Highway – QL1 – QL30 – Provincial Road 841 |
|
|
|
|
QL1- ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL1Q-QL1- HCM-Trung Lương Highway - QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
QL1-QL91 |
Vinh Xuong Checkpoint |
|
|
|
QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL1- HCM-Trung Luong Highway-QL1- QL91 |
|
|
|
|
QL1- ICD Tien Son – QL1 - HCM-Trung Luong Highway - QL1 – QL91 |
|
|
|
|
QL1-Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie -Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL1- Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1- HCM-Trung Lương Highway – QL1 – QL91 |
|
|
|
|
QL1- ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL1Q-QL1- HCM-Trung Lương Highway - QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL1-QL5- Urban Road |
Hai Phong Ports |
|
|
|
QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL5- Urban Road |
|
|
|
|
QL1 – Hanoi-Hai Phong Highway – Urban Road |
|
|
|
|
QL1 – ICD Tien Son - Hanoi-Hai Phong Highway – Urban Road |
|
|
3 |
Ta Lung Checkpoint |
QL3-QL1-Urban road -QL6-QL279 |
Tay Trang Checkpoint |
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL6 – QL279 |
|
|
|
|
QL3-QL1-QL217 |
Na Meo Checkpoint |
|
|
|
QL3- QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie -Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL217 |
|
|
|
|
QL3- QL1 - Urban Road – QL6- Ho Chi Minh Road-QL217 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi- Thai Nguyen Highway – QL1 – QL217 |
|
|
|
|
QL1 - Hanoi- Thai Nguyen Highway - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL217 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL6 – Ho Chi Minh Road - QL217 |
|
|
|
|
QL3-QL1-QL7 |
Nam Can Checkpoint |
|
|
|
QL3- QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie -Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL7 |
|
|
|
|
QL3- QL1 - Urban Road – QL6- Ho Chi Minh Road-QL7 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 – QL7 |
|
|
|
|
QL3 - Hanoi- Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL7 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL6 – Ho Chi Minh Road - QL7 |
|
|
|
|
QL3-QL1-QL8 |
Cau Treo Checkpoint |
|
|
|
QL3- QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL8 QL3-QL1-Urban Road - QL6- Ho Chi Minh Road - QL8 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 – QL8 |
|
|
|
|
QL3 - Hanoi- Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL8 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL6 – Ho Chi Minh Road – QL8 |
|
|
|
|
QL3- QL1 – QL15- Ho Chi Minh Road-QL12A |
Cha Lo Checkpoint |
|
|
|
QL3 – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL15 – Ho Chi Minh Road – QL12A |
|
|
|
|
QL3- QL1 - Urban Road – QL6- Ho Chi Minh Road-QL12A |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 – QL15 - Ho Chi Minh Road – QL12A |
|
|
|
|
QL3 - Hanoi- Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL15-QL12A |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL6 - Ho Chi Minh Road – QL12A |
|
|
|
|
QL3-QL1-QL9 |
Lao Bao Checkpoint |
|
|
|
QL3- QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie -Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL9 |
|
|
|
|
QL3- QL1 - Urban Road – QL6- Ho Chi Minh Road-QL9 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 – QL9 |
|
|
|
|
QL3 - Hanoi- Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL9 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL6 - Ho Chi Minh Road – QL9 |
|
|
|
|
QL3-QL1-QL14B-QL14-QL40 |
Bo Y Checkpoint |
|
|
|
QL3- QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie -Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL14B-QL14-QL40 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1-QL14B-QL14-QL40 |
|
|
|
|
QL3 - Hanoi- Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL14B-QL14-QL40 |
|
|
|
|
QL3-QL1-QL14B-QL14-QL19 |
Le Thanh Checkpoint |
|
|
|
QL3- QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie -Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL14B-QL14-QL19 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1-QL14B-QL14-QL19 |
|
|
|
|
QL3 - Hanoi- Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL14B-QL14-QL19 |
|
|
|
|
QL3-QL1-QL14B-QL14-QL13 |
Hoa Lu Checkpoint |
|
|
|
QL3- QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie -Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL14B-QL14-QL13 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1-QL14B-QL14-QL13 |
|
|
|
|
QL3 - Hanoi- Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL14B-QL14-QL13 |
|
|
|
|
QL3-QL1-QL22A |
Moc Bai Checkpoint |
|
|
|
QL3- QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie -Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL22A |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1-QL22A |
|
|
|
|
QL3 - Hanoi- Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL22A |
|
|
|
|
QL3-QL1-QL22A-QL22B |
Xa Mat Checkpoint |
|
|
|
QL3- QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie -Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL22A – QL22B |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1-QL22A – QL22B |
|
|
|
|
QL3 - Hanoi- Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL22A-QL22B |
|
|
|
|
QL3-QL1-QL62 |
Binh Hiep Checkpoint |
|
|
|
QL3- QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie -Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL62 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1-QL62 |
|
|
|
|
QL3 - Hanoi- Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL62 |
|
|
|
|
QL3- QL1 - HCM-Trung Luong Highway-QL62 |
|
|
|
|
QL3 - QL1- Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1- HCM-Trung Lương Highway – QL62 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Ho Chi Minh – Trung Luong Highway – QL62 |
|
|
|
|
QL3 - Hanoi- Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway - QL10-QL1- Ho Chi Minh – Trung Luong Highway – QL62 |
|
|
|
|
QL3-QL1-QL30 |
Dinh Ba Checkpoint |
|
|
|
QL3- QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie -Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL30 |
|
|
|
|
QL3- QL1 - HCM-Trung Luong Highway-QL1-QL30 |
|
|
|
|
QL3 - QL1- Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1- HCM-Trung Lương Highway – QL1-QL30 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - HCM – Trung Luong Highway – QL1 - QL30 |
|
|
|
|
QL3 - Hanoi- Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway - QL10-QL1- Ho Chi Minh – Trung Luong Highway – QL1 – QL30 |
|
|
|
|
QL3-QL1-QLN2-Provincial Road 845-Provincial Road 844-Provincial Road 843-QL30 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1-QLN2-Provincial Road 845-Provincial Road 844-Provincial Road 843-QL30 |
|
|
|
|
QL3 - Hanoi- Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QLN2-Provincial Road 845-Provincial Road 844-Provincial Road 843-QL30 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - HCM – Trung Luong Highway – QL1-QLN2-Provincial Road 845-Provincial Road 844-Provincial Road 843-QL30 |
|
|
|
|
QL3 - Hanoi- Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway - QL10-QL1- Ho Chi Minh – Trung Luong Highway – QL1-QLN2-Provincial Road 845-Provincial Road 844-Provincial Road 843-QL30 |
|
|
|
|
QL3-QL1-QL91 |
Tinh Bien Checkpoint |
|
|
|
QL3- QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie -Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL3- QL1 - HCM-Trung Luong Highway-QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL3 - QL1- Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1- HCM-Trung Lương Highway – QL1 – QL91 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL3 - Hanoi- Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - HCM – Trung Luong Highway – QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL3 - Hanoi- Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway - QL10-QL1- Ho Chi Minh – Trung Luong Highway – QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL3-QL1-QL80 |
Ha Tien Checkpoint |
|
|
|
QL3- QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie -Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL80 |
|
|
|
|
QL3- QL1 - HCM-Trung Luong Highway-QL1-QL80 |
|
|
|
|
QL3 - QL1- Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1- HCM-Trung Lương Highway – QL1 – QL80 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1-QL80 |
|
|
|
|
QL3 - Hanoi- Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL80 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - HCM – Trung Luong Highway – QL1-QL80 |
|
|
|
|
QL3 - Hanoi- Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway - QL10-QL1- Ho Chi Minh – Trung Luong Highway – QL1-QL80 |
|
|
|
|
QL3-QL1-QL30-ĐT841 |
Thuong Phuoc Checkpoint |
|
|
|
QL3-QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL30 – Provincial Road 841 |
|
|
|
|
QL3- QL1 - HCM-Trung Luong Highway-QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
QL3 - QL1- Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1- HCM-Trung Lương Highway – QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1-QL30 - Provincial Road 841 |
|
|
|
|
QL3 - Hanoi- Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL31 – Provincial Road 841 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Ho Chi Minh – Trung Luong Highway – QL1 – QL30- Provincial Road 841 |
|
|
|
|
QL3 - Hanoi- Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway - QL10-QL1- Ho Chi Minh – Trung Luong Highway – QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
QL3-QL1-QL91 |
Vinh Xuong Checkpoint |
|
|
|
QL3- QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie -Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL3- QL1 - HCM-Trung Luong Highway-QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL3 - QL1- Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1- HCM-Trung Lương Highway – QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL3 - Hanoi- Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Ho Chi Minh – Trung Luong Highway – QL1 – QL91 |
|
|
|
|
QL3 - Hanoi- Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway - QL10-QL1- Ho Chi Minh – Trung Luong Highway – QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL3-QL1-QL5- Urban Road |
Hai Phong Ports |
|
|
|
QL3-QL1 – Hanoi-Hai Phong Highway – Urban Road |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1-QL5-Urban Road |
|
|
|
|
QL3 – Hanoi-Thai Nguyen Highway – Urban Road – QL1-Hanoi – Hai Phong Highway - Urban Road |
|
|
4 |
Thanh Thuy Checkpoint |
QL2 -Urban road – Thang Long Boulevard-QL21-QL6-QL279 |
Tay Trang Checkpoint |
|
|
|
QL2-Urban road -QL6-QL217 |
Na Meo Checkpoint |
|
|
|
QL2-Urban Road – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL217 |
|
|
|
|
QL2-Urban road – Thang Long Boulevard-QL21-Ho Chi Minh Road – QL217 |
|
|
|
|
QL2-Urban road –QL1-QL7 |
Nam Can Checkpoint |
|
|
|
QL2-Urban Road – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL7 |
|
|
|
|
QL2-Urban road – Thang Long Boulevard-QL21-Ho Chi Minh Road – QL7 |
|
|
|
|
QL2-Urban road –QL1-QL8 |
Cau Treo Checkpoint |
|
|
|
QL2-Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL8 |
|
|
|
|
QL2-Urban road – Thang Long Boulevard-QL21-Ho Chi Minh Road – QL8 |
|
|
|
|
QL2 - Urban Road – QL1-QL15- Ho Chi Minh Road-QL12A |
Cha Lo Checkpoint |
|
|
|
QL2-Urban Road- QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL15-Ho Chi Minh road – QL12A |
|
|
|
|
QL2-Urban road – Thang Long Boulevard-QL21-Ho Chi Minh Road – QL12A |
|
|
|
|
QL2-Urban road –QL1-QL9 |
Lao Bao Checkpoint |
|
|
|
QL2-Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL9 |
|
|
|
|
QL2-Urban road – Thang Long Boulevard-QL21-Ho Chi Minh Road – QL9 |
|
|
|
|
QL2-Urban road - QL1-QL14B-QL14-QL40 |
Bo Y Checkpoint |
|
|
|
QL2-Urban Road – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL14B-QL14-QL40 |
|
|
|
|
QL2-Urban road - QL1-QL14B-QL14-QL19 |
Le Thanh Checkpoint |
|
|
|
QL2-Urban Road – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL14B-QL14-QL19 |
|
|
|
|
QL2-Urban road - QL1-QL14B-QL14-QL13 |
Hoa Lu Checkpoint |
|
|
|
QL2 - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL13 |
|
|
|
|
QL2-Urban road - QL1-QL22A |
Moc Bai Checkpoint |
|
|
|
QL2-Urban Road – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL22A |
|
|
|
|
QL2-Urban road - QL1-QL22A-QL22B |
Xa Mat Checkpoint |
|
|
|
QL2 - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL22A – QL22B |
|
|
|
|
QL2-Urban road - QL1-QL62 |
Binh Hiep Checkpoint |
|
|
|
QL2-Urban Road – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL62 |
|
|
|
|
QL2- Urban Road – QL1 - HCM-Trung Luong Highway – QL62 |
|
|
|
|
QL2- Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1- HCM-Trung Lương Highway – QL62 |
|
|
|
|
QL2-Urban road - QL1-QL30 |
Dinh Ba Checkpoint |
|
|
|
QL2-Urban Road – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL30 |
|
|
|
|
QL2- Urban Road – QL1 - HCM-Trung Luong Highway – QL1-QL30 |
|
|
|
|
QL2- Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1- HCM-Trung Lương Highway – QL1-QL30 |
|
|
|
|
QL2-Urban road - QL1-QLN2-Provincial Road 845-Provincial 844-Provincial Road 843 – QL30 |
|
|
|
|
QL2-Urban Road – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QLN2-Provincial Road 845-Provincial 844-Provincial Road 843 -QL30 |
|
|
|
|
QL2-Urban road - QL1-QL91 |
Tinh Bien Checkpoint |
|
|
|
QL2 - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL2- Urban Road – QL1 - HCM-Trung Luong Highway – QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL2- Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1- HCM-Trung Lương Highway – QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL2-Urban road - QL1-QL80 |
Ha Tien Checkpoint |
|
|
|
QL2 - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL80 |
|
|
|
|
QL2- Urban Road – QL1 - HCM-Trung Luong Highway – QL1-QL80 |
|
|
|
|
QL2- Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1- HCM-Trung Lương Highway – QL1-QL80 |
|
|
|
|
QL2-Urban road - QL1-QL30-Provincial Road 841 |
Thuong Phuoc Checkpoint |
|
|
|
QL2-Urban Road – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
QL2- Urban Road – QL1 - HCM-Trung Luong Highway – QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
QL2- Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1- HCM-Trung Lương Highway – QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
QL2-Urban road - QL1-QL91 |
Vinh Xuong Checkpoint |
|
|
|
QL2-Urban Road – QL1 - Phap Van-Cau Gie Road – Cau Gie-Ninh Binh Highway - QL10-QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL2- Urban Road – QL1 - HCM-Trung Luong Highway – QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL2- Urban Road – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1- HCM-Trung Lương Highway – QL1-QL91 |
|
|
|
|
QL2-Extened Road 5 – QL5 – Urban Road |
Hai Phong Ports |
|
|
|
QL2 – Extened Road 5 - QL1 - Hanoi-Hai Phong Highway – Urban Road |
|
|
5 |
Lao Cai Checkpoint |
QL4D-QL12-QL279 |
Tay Trang Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 – QL217 |
Na Meo Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 – QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL1-QL217 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL217 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway- QL18-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL217 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway-Urban road – Thang Long Boulevard-QL21-Ho Chi Minh Road – QL217 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 – QL217 |
Nam Can Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 – QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL7 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL7 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway- QL18-QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL7 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway-Urban road – Thang Long Boulevard-QL21-Ho Chi Minh Road – QL7 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 – QL18 |
Cau Treo Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 – QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL8 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL8 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway- QL18-QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL8 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway-Urban road – Thang Long Boulevard-QL21-Ho Chi Minh Road – QL8 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 – QL15- Ho Chi Minh Road –QL12A |
Cha Lo Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 – QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL5-Ho Chi Minh Road – QL12A |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL5-Ho Chi Minh Road – QL12A |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway- QL18-QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL15-Ho Chi Minh Road – QL12A |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway-Urban road – Thang Long Boulevard-QL21-Ho Chi Minh Road – QL12A |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 – QL19 |
Lao Bao Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 – QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL9 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL9 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway- QL18-QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL9 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway-Urban road – Thang Long Boulevard-QL21-Ho Chi Minh Road – QL9 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 – QL14B-QL14-QL40 |
Bo Y Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 – QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL14B-QL14-QL40 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL40 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway- QL18-QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL40 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 – QL14B-QL14-QL19 |
Le Thanh Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 – QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL14B-QL14-QL19 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL19 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway- QL18-QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL19 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 – QL14B-QL14-QL13 |
Hoa Lu Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 – QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL14B-QL14-QL13 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL13 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway- QL18-QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL14B-QL14-QL13 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 – QL22A |
Moc Bai Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 – QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL22A |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL22A |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway- QL18-QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL22A |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 – QL22A-QL22B |
Xa Mat Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 – QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL22A-QL22B |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL217 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway- QL18-QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL22A-QL22B |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 – QL62 |
Binh Hiep Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 – QL1-ICD Tien Sơn-QL62 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL62 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway- QL18-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL62 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 - Ho Chi Minh Road –QL62 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 - ICD Tien Son- QL1 – HCM- Trung Luong Highway –QL62 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-HCM- Trung Luong Highway –QL62 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway- QL18-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-HCM- Trung Luong Highway –QL62 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 – QL30 |
Dinh Ba Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 – QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL30 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL30 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway- QL18-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL30 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 - Ho Chi Minh Road –QL1-QL30 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 – QL1-ICD Tien Son- QL1 – HCM- Trung Luong Highway –QL1-QL30 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-HCM- Trung Luong Highway –QL1-QL30 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18-QL1-ICD Tien Son- Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-HCM- Trung Luong Highway –QL1-QL30 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 – QLN2-Provincial Road 845-Provincial Road 844-Provincial Road 843-QL30 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 – QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QLN2-Provincial Road 845-Provincial Road 844-Provincial Road 843-QL30 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QLN2-Provincial Road 845-Provincial Road 844-Provincial Road 843-QL30 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway- QL18-QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QLN2-Provincial Road 845-Provincial Road 844-Provincial Road 843-QL30 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 – QL91 |
Tinh Bien Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 – QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway- QL18-QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 – HCM-Trung Luong Highway –QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 – QL1-ICD Tien Son- QL1 – HCM- Trung Luong Highway –QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-HCM- Trung Luong Highway –QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18-QL1-ICD Tien Son- QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-HCM- Trung Luong Highway –QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 – QL80 |
Ha Tien Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 – QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL80 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL80 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway- QL18-QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL80 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 – HCM-Trung Luong Highway –QL1-QL80 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 – QL1-ICD Tien Son- QL1 – HCM- Trung Luong Highway –QL1-QL80 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-HCM- Trung Luong Highway –QL1-QL80 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18-QL1-ICD Tien Son- QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-HCM- Trung Luong Highway –QL1-QL80 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 – QL30-Provincial Road 841 |
Thuong Phuoc Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 – QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway- QL18-QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 – HCM-Trung Luong Highway –QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 – QL1-ICD Tien Son- QL1 – HCM- Trung Luong Highway –QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-HCM- Trung Luong Highway –QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18-QL1-ICD Tien Son- QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-HCM- Trung Luong Highway –QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 – QL91 |
Vinh Xuong Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 – QL1-ICD Tien Sơn-QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway- QL18-QL1-ICD Tien Son – QL1 - Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – Urban Road – QL1 – HCM-Trung Luong Highway –QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18 – QL1-ICD Tien Son- QL1 – HCM- Trung Luong Highway –QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway - Urban Road – QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-HCM- Trung Luong Highway –QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18-QL1-ICD Tien Son- QL1-Phap Van – Cau Gie Road – Cau Gie – Ninh Binh Highway-QL10-QL1-HCM- Trung Luong Highway –QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL2 – Extended Road 5-QL5-Urban Road |
Hai Phong Ports |
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18-QL1-ICD Tien Son-QL1-QL5-Urban Road |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL2 – Extened Road 5 - QL1 - Hanoi-Hai Phong Highway – Urban Road |
|
|
|
|
Lao Cai – Hanoi Highway – QL18-QL1-ICD Tien Son – Hanoi-Hai Phong Highway – Urban Road |
|
|
6 |
Tay Trang Checkpoint |
QL279-QL6-Urban road - QL1-QL5-Urban Road |
Hai Phong Ports |
|
|
|
QL279-QL6-Urban Road-QL1 – Hanoi-Hai Phong Highway – Urban Road |
|
|
|
|
QL279-QL6-QL21-Thang Long Boulevard-Urban Road |
Noi Bai Airport |
|
7 |
Na Meo Checkpoint |
QL217-QL1-QL10-QL5- Urban Road |
Hai Phong Ports |
|
|
|
QL217-QL15-Ho Chi Minh Road – Nghi Son-Bai Tranh Road |
General Port of Nghi Son (Nghi Son Port) |
|
|
|
QL217-QL15- Ho Chi Minh Road-QL47-QL1-Urban Road |
Le Mon Habor (Nghi Son Port) |
|
|
|
QL217-QL1-ĐT536-QL46 |
Cua Lo Harbor (Nghe An Port) |
|
|
|
QL217-QL1-Urban Road |
Noi Bai Airport |
|
|
|
QL217-QL15- Ho Chi Minh Road- QL21-Thang Long Boulevard-Urban Road |
|
|
8 |
Nam Can Checkpoint |
QL7-QL1-QL10-QL5-Urban Road |
Hai Phong Ports |
|
|
|
QL7-QL1-Provincial Road 536-QL46 |
Cua Lo Harbor (Nghe An Port) |
|
|
|
QL7-Ho Chi Minh Road – Nghi Son-Bai Tranh Road |
General Port of Nghi Son (Nghi Son Port) |
|
|
|
QL7-QL1-Urban Road |
Noi Bai Airport |
|
|
|
QL7- Ho Chi Minh Road- QL21-Thang Long Boulevard-Urban Road |
|
|
9 |
Cau Treo Checkpoint |
QL8-QL1-QL10-QL5-Urban Road |
Hai Phong Ports |
|
|
|
QL8-Ho Chi Minh Road – Nghi Son-Bai Tranh Road |
General Port of Nghi Son (Nghi Son Port) |
|
|
|
QL8-QL1-Provincial Road 536-QL46 |
Cua Lo Harbor (Nghe An Port) |
|
|
|
QL8-QL1-QL12C |
Vung Ang Habor (Ha Tinh Port) |
|
|
|
QL18-- Ho Chi Minh Road-QL15-QL1-QL12C |
|
|
|
|
QL18- Ho Chi Minh Road-QL15-QL1-Road leading to port |
Gianh Habor, Hon La Habor (Quang Binh Port) |
|
|
|
QL8-QL1-Urban Road |
Noi Bai Airport |
|
|
|
QL8- Ho Chi Minh Road- QL21-Thang Long Boulevard-Urban Road |
|
|
10 |
Cha Lo Checkpoint |
QL12A- Ho Chi Minh Road-QL15-QL1-QL10-QL5-Urban Road |
Hai Phong Ports |
|
|
|
QL12A-Ho Chi Minh Road – Nghi Son-Bai Tranh Road |
General Port of Nghi Son (Nghi Son Port) |
|
|
|
QL12A-QL1-ĐT536-QL46 |
Cua Lo Harbor (Nghe An Port) |
|
|
|
QL12A- Ho Chi Minh Road-QL8-QL1-ĐT536-QL46 |
|
|
|
|
QL12A-QL12C |
Vung Ang Habor (Ha Tinh Port) |
|
|
|
QL12A-QL1-Road leading to port |
Gianh Habor, Hon La Habor (Quang Binh Port) |
|
|
|
QL12A-QL1-Urban Road |
Noi Bai Airport |
|
|
|
QL12A- Ho Chi Minh Road- QL21-Thang Long Boulevard-Urban Road |
|
|
11 |
Lao Bao Checkpoint |
QL12A- Ho Chi Minh Road-QL15-QL1-QL10-QL5-Urban Road |
Hai Phong Ports |
|
|
|
QL9-Ho Chi Minh Road – Nghi Son-Bai Tranh Road |
General Port of Nghi Son (Nghi Son Port) |
|
|
|
QL9- Ho Chi Minh Road-QL8-QL1-ĐT536-QL46 |
Cua Lo Harbor (Nghe An Port) |
|
|
|
QL9-QL1-QL12C |
Vung Ang Habor (Ha Tinh Port) |
|
|
|
QL9-QL1-Road leading to port |
Gianh Habor, Hon La Habor (Quang Binh Port) |
|
|
|
QL9-QL1-Urban Road |
Da Nang Port |
|
|
|
QL9-QL1-QL22A |
Moc Bai Checkpoint |
|
|
|
QL9-QL1-Urban Road |
Noi Bai Airport |
|
|
|
QL9- Ho Chi Minh Road- QL21-Thang Long Boulevard-Urban Road |
|
|
12 |
Bo Y Checkpoint |
QL40-QL14-QL19 |
Le Thanh Checkpoint |
|
|
|
QL40-QL14-QL13 |
Hoa Lu Checkpoint |
|
|
|
QL40-QL14-QL13-QL1-QL22A |
Moc Bai Checkpoint |
|
|
|
QL40-QL14-QL13-QL1-QL22A-QL22B |
Xa Mat Checkpoint |
|
|
|
QL40-QL14-QL14B-QL1-QL10-QL5-Urban Road |
Hai Phong Ports |
|
|
|
QL40-QL14-QL14B-QL1 – Nghi Son-Bai Tranh Road |
General Port of Nghi Son (Nghi Son Port) |
|
|
|
QL40-QL14-QL14B-QL1-ĐT536-QL46 |
Cua Lo Harbor (Nghe An Port) |
|
|
|
QL40-QL14-QL14B-QL1-QL12C |
Vung Ang Habor (Ha Tinh Port) |
|
|
|
QL40-QL14-QL14B-QL1-Road leading to port |
Gianh Habor, Hon La Habor (Quang Binh Port) |
|
|
|
QL40-QL14-QL14B-QL1-Urban Road |
Da Nang Port |
|
|
|
QL40-QL14-QL24-QL1-QL24C |
Dung Quat Port |
|
|
|
QL40-QL14-QL19 |
Quy Nhon Port |
|
|
|
QL40-QL14-QL13-QL1-Urban Road |
Ho Chi Minh Port |
|
|
|
QL40-QL14-QL13-QL1-QL51-Urban Road |
Vung Tau Port |
|
|
|
QL40-QL14-QL14B-QL1-Urban Road |
Noi Bai Airport |
|
|
|
QL40-QL14-QL13 -QL1-Urban Road |
Tan Son Nhat Airport |
|
13 |
Le Thanh Checkpoint |
QL19-QL14-QL14B-QL1-Urban Road |
Da Nang Port |
|
|
|
QL19 |
Quy Nhon Port |
|
|
|
QL19-QL14-QL13 -QL1-QL51 – Urban Road |
Vung Tau Port |
|
|
|
QL19-QL14-QL13 -QL1-Urban Road |
Ho Chi Minh Port |
|
|
|
QL19-QL14-QL13 -QL1-Urban Road |
Tan Son Nhat Airport |
|
14 |
Hoa Lu Checkpoint |
QL13-QL1-QL19 |
Quy Nhon Port |
|
|
|
QL13-QL1-QL51-Urban Road |
Vung Tau Port |
|
|
|
QL13-QL1-Urban Road |
Ho Chi Minh Port |
|
|
|
QL13-QL1-Urban Road |
Tan Son Nhat Airport |
|
15 |
Moc Bai Checkpoint |
QL22A-QL1-QL51-Urban Road |
Vung Tau Port |
|
|
|
QL22A-QL1-Provincial Road 743-General Port of Binh Duong-Provincial Road 743-QL1-QL51-Urban Road |
|
|
|
|
QL22A-QL1-Urban Road |
Ho Chi Minh Port |
|
|
|
QL22A-QL1-Provincial Road 743-General Port of Binh Duong-Provincial Road 743-QL1-Urban Road |
|
|
|
|
QL22A-QL1-Urban Road |
Tan Son Nhat Airport |
|
16 |
Xa Mat Checkpoint |
QL22B-QL22A-QL1-QL51 – Urban Road |
Vung Tau Port |
|
|
|
QL22B-QL22A-QL1-Provincial Road 743-General Port of Binh Duong-Provincial Road 743-QL1-QL51-Urban Road |
|
|
|
|
QL22B-QL22A-QL1-Urban Road |
Ho Chi Minh Port |
|
|
|
QL22B-QL22A-QL1-Provincial Road 743-General Port of Binh Duong-Provincial Road 743-QL1-Urban Road |
|
|
|
|
QL22B-QL22A-QL1 – Urban Road |
Tan Son Nhat Airport |
|
17 |
Binh Hiep Checkpoint |
QL62-QL1-QL51-Urban Road |
Vung Tau Port |
|
|
|
QL62 - HCM-Trung Luong Highway – QL1-QL51-Urban Road |
|
|
|
|
QL62-QL1--Urban Road |
Ho Chi Minh Port |
|
|
|
QL62 - HCM-Trung Luong Highway – QL1-Urban Road |
|
|
|
|
QL62-QL1-Urban Road |
Tan Son Nhat Airport |
|
|
|
QL62 - HCM-Trung Luong Highway – QL1--Urban Road |
|
|
18 |
Dinh Ba Checkpoint |
QL30-QL1 - HCM-Trung Luong Highway – QL1-QL51-Urban Road |
Vung Tau Port |
|
|
|
QL30-Provincial Road 843-Provincial Road 844-Provincial Road 845-QLN2-QL1-QL51-Urban Road |
|
|
|
|
QL30-QL1 - HCM-Trung Luong Highway – QL1-Urban Road |
Ho Chi Minh Port |
|
|
|
QL30-Provincial Road 843-Provincial Road 844-Provincial Road 845-QLN2-QL1--Urban Road |
|
|
|
|
QL30-QL1 - HCM-Trung Luong Highway – QL1--Urban Road |
Tan Son Nhat Airport |
|
|
|
QL30-Provincial Road 843-Provincial Road 844-Provincial Road 845-QLN2-QL1--Urban Road |
|
|
19 |
Tinh Bien |
QL91-QL1-QL51-Urban Road |
Vung Tau Port |
|
|
|
QL91-QL1 - HCM-Trung Luong Highway – QL1-QL51-Urban Road |
|
|
|
|
QL91-QL1--Urban Road |
Ho Chi Minh Port |
|
|
|
QL91-QL1-- HCM-Trung Luong Highway – QL1-Urban Road |
|
|
|
|
QL91-QL1--Urban Road |
Tan Son Nhat Airport |
|
|
|
QL91-QL1-- HCM-Trung Luong Highway – QL1-Urban Road |
|
|
20 |
Ha Tien Checkpoint |
QL80-QL1-QL51 – Urban Road |
Vung Tau Port |
|
|
|
QL80-QL1-- HCM-Trung Luong Highway – QL1-QL51-Urban Road |
|
|
|
|
QL80-QL1-Urban Road |
Ho Chi Minh Port |
|
|
|
QL80-QL1-- HCM-Trung Luong Highway – QL1-Urban Road |
|
|
|
|
QL80-QL1-Urban Road |
Tan Son Nhat Airport |
|
|
|
QL80-QL1-- HCM-Trung Luong Highway – QL1-Urban Road |
|
|
21 |
Thuong Phuoc Checkpoint |
QL30-QL1-- HCM-Trung Luong Highway – QL1-QL51-Urban Road |
Vung Tau Port |
|
|
|
Provincial Road 841-QL30-Provincial Road 843-Provincial Road 844-Provincial Road 845-QLN2-QL1-QL51-Urban Road |
|
|
|
|
QL30-QL1-- HCM-Trung Luong Highway – QL1-Urban Road |
Ho Chi Minh Port |
|
|
|
Provincial Road 841-QL30-Provincial Road 843-Provincial Road 844-Provincial Road 845-QLN2-QL1--Urban Road |
|
|
|
|
Tien River Route – Cua Tieu River – Sea route |
|
|
|
|
QL30-QL1-- HCM-Trung Luong Highway – QL1-Urban Road |
Tan Son Nhat Airport |
|
|
|
Provincial Road 841-QL30-Provincial Road 843-Provincial Road 844-Provincial Road 845-QLN2-QL1--Urban Road |
|
|
22 |
Vinh Xuong Checkpoint |
QL91-QL1-QL51-Urban Road |
Vung Tau Port |
|
|
|
QL91-QL1-- HCM-Trung Luong Highway – QL1-QL51-Urban Road |
|
|
|
|
QL91-QL1--Urban Road |
Ho Chi Minh Port |
|
|
|
QL91-QL1-- HCM-Trung Luong Highway – QL1-Urban Road |
|
|
|
|
Hau River route – Quan Chanh Bo Channel – Dinh An Gate – Sea route |
|
|
|
|
Hau River route |
Can Tho Port |
|
|
|
QL91-QL1--Urban Road |
Tan Son Nhat Airport |
|
|
|
QL91-QL1-- HCM-Trung Luong Highway – QL1-Urban Road |
|
|
23 |
Dong Dang Terminal |
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL217 |
Na Meo Checkpoint |
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL6-Ho Chi Minh Road-QL217 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL217 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – QL1-Urban Road – QL6- Ho Chi Minh-QL217 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi –Thanh Hoa Railway route – – Thanh Hoa Railway Station – Urban Road – QL1-QL47- Ho Chi Minh Road-QL15-QL217 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL217 |
Nam Can Checkpoint |
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL6-Ho Chi Minh Road-QL7 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL7 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL6-Ho Chi Minh Road – QL7 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi –Nghe An Railway route – Vinh Railway Station – -Urban Road – QL1-QL7 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL8 |
Cau Treo Checkpoint |
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL6-Ho Chi Minh Road-QL8 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL8 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL6-Ho Chi Minh Road – QL8 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi-Ha Tinh Railway route – Huong Pho Railway Station – Ho Chi Minh-QL8 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL15-Ho Chi Minh Road-QL12A |
Cha Lo Checkpoint |
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL6-Ho Chi Minh Road-QL12A |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL15-Ho Chi Minh Road – QL12A |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL6-Ho Chi Minh Road – QL12A |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi –Quang Binh Railway route – Dong Hoi Railway Station – Urban Road –Ho Chi Minh Road –QL12A |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL9 |
Lao Bao Checkpoint |
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL6-Ho Chi Minh Road-QL9 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL9 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL6-Ho Chi Minh Road – QL9 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi-Quang Tri Railway route – Dong Ha Railway Station – Urban Road – QL9 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL14B-QL14-QL40 |
Bo Y Checkpoint |
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL14B-QL14-QL40 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi-Da Nang Railway route – Da Nang Railway Station – Urban Road – QL1-QL14B-QL14-QL40 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi-Binh Dinh Railway route – Quy Nhon Railway Station – Urban Road – QL19-QL14-QL40 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL19 |
Le Thanh Checkpoint |
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL14B- QL14-QL19 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL19 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL14B-QL14-QL19 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi-Binh Dinh Railway route – Quy Nhon Railway Station – Urban Road – QL19 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL14B- QL14-QL13 |
Hoa Lu Checkpoint |
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL13 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1--QL14B- QL14-QL13 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL13 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL13 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL22A |
Moc Bai Checkpoint |
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL22A |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-QL22A |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL22A-QL22B |
Xa Mat Checkpoint |
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL22A-QL22B |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-QL22 A-QL22B |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL62 |
Binh Hiep Checkpoint |
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-HCMC-Trung Luong Highway- QL62 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL62 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-QL62 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – HCMC-Trung Luong Highway- QL62 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-HCMC-Trung Luong Highway- QL62 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL30 |
Dinh Ba Checkpoint |
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-HCMC-Trung Luong Highway- QL1-QL30 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QLN2-Provincial Road 845-Provincial Road 844-Provincial Road 843-QL30 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL30 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – HCMC-Trung Luong Highway- QL1-QL30 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-QL30 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-HCMC-Trung Luong Highway- QL1-QL30 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QLN2-ĐT845-ĐT844-ĐT843-QL30 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-QLN2-Provincial Road 845-Provincial Road 844-Provincial Road 843-QL30 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL91 |
Tinh Bien Checkpoint |
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-HCMC-Trung Luong Highway- QL91 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – HCMC-Trung Luong Highway- QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-HCMC-Trung Luong Highway- QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL80 |
Ha Tien Checkpoint |
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-HCMC-Trung Luong Highway- QL1-QL80 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL80 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-HCMC-Trung Luong Highway- QL1-QL80 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-HCMC-Trung Luong Highway- QL1-QL80 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL30-Provincial Road 841 |
Thuong Phuoc Checkpoint |
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-HCMC-Trung Luong Highway- QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-HCMC-Trung Luong Highway- QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-HCMC-Trung Luong Highway- QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL91 |
Vinh Xuong Checkpoint |
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-HCMC-Trung Luong Highway- QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-HCMC-Trung Luong Highway- QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-HCMC-Trung Luong Highway- QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL5-Urban Road |
Hai Phong Ports |
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1- Hanoi-Hai Phong Highway--Urban Road |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL5-Urban Road |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-- Hanoi-Hai Phong Highway--Urban Road |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi-Hai Phong Railway route –-Urban Road |
|
|
|
|
Lang Son-Kep Railway Station – Cai Lan Terminal |
General Port of Cai Lan (Quang Ninh Port) |
|
24 |
Lao Cai Terminal |
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL217 |
Na Meo Checkpoint |
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL6- Ho Chi Minh Road – QL217 |
|
|
|
|
Lang Son-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL217 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL6-Ho Chi Minh Road-QL217 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Thanh Hoa Railway route –– Thanh Hoa Railway Station – Urban Road – QL1-QL47- Ho Chi Minh Road-QL15-QL217 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL7 |
Nam Can Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL6- Ho Chi Minh Road – QL7 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL7 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL6-Ho Chi Minh Road-QL7 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi –Nghe An Railway route – Vinh Railway Station – -Urban Road – QL1-QL7 |
Cau Treo Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL8 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL6- Ho Chi Minh Road – QL8 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL8 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL6-Ho Chi Minh Road-QL8 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Ha Tinh Railway route – Huong Pho Railway Station – Ho Chi Minh Road-QL8 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1- QL15-Ho Chi Minh Road – QL12A |
Cha Lo Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL6-Ho Chi Minh Road – QL12A |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL15-Ho Chi Minh Road-QL12A |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL6-Ho Chi Minh Road-QL12A |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi –Quang Binh Railway route – Dong Hoi Railway Station – Urban Road –Ho Chi Minh Road –QL12A |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL9 |
Lao Bao Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL6-Ho Chi Minh Road – QL9 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL9 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL6-Ho Chi Minh Road-QL9 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Quang Tri Railway route – Dong Ha Railway Station – Urban Road – QL9 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL14B-QL14-QL40 |
Bo Y Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL14B-QL14-QL40 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Da Nang Railway route – Da Nang Railway Station – Urban Road – QL1-QL14B-QL14-QL40 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Binh Dinh Railway route – Quy Nhon Railway Station – Urban Road – QL19-QL14-QL40 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL19 |
Le Thanh Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL14B-QL14-QL19 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL19 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Binh Dinh Railway route – Quy Nhon Railway Station – Urban Road – QL19 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL14B-QL14-QL13 |
Hoa Lu Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL13 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL14B-QL14-QL13 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Da Nang Railway route – Da Nang Railway Station – Urban Road – QL1-QL14B-QL14-QL13 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL13 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL13 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL22A |
Moc Bai Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL22A |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-QL22A |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL22A-QL22B |
Xa Mat Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL22A- QL22B |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-QL22A-QL22B |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL62 |
Binh Hiep Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1- HCMC – Trung Luong Highway-QL62 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL62 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-QL62 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-HCMC – Trung Luong Highway-QL62 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-HCMC – Trung Luong Highway-QL62 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL30 |
Dinh Ba Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1- HCMC – Trung Luong Highway-QL1-QL30 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QLN2-Provincial Road 845- Provincial Road 844-Provincial Road 843-QL30 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL30 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-QL30 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-HCMC – Trung Luong Highway-QL1-QL30 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-HCMC – Trung Luong Highway-QL1-QL30 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QLN2-Provincial Road 845-Provincial Road 844-Provincial Road 843-QL30 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-QLN2-Provincial Road 845-Provincial Road 844-Provincial Road 843-QL30 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL91 |
Tinh Bien Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1- HCMC – Trung Luong Highway-QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-HCMC – Trung Luong Highway-QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-HCMC – Trung Luong Highway-QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL80 |
Ha Tien Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1- HCMC – Trung Luong Highway-QL1-QL80 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL80 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-QL80 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-HCMC – Trung Luong Highway-QL1-QL80 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-HCMC – Trung Luong Highway-QL1-QL80 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL30-Provincial Road 841 |
Thuong Phuoc Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1- HCMC – Trung Luong Highway-QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-HCMC – Trung Luong Highway-QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-HCMC – Trung Luong Highway-QL1-QL30-Provincial Road 841 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-Urban Road – Ho Chi Minh Port – Sea route – Cua Tieu River – Tien River |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL91 |
Vinh Xuong Checkpoint |
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1- HCMC – Trung Luong Highway-QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-HCMC – Trung Luong Highway-QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-HCMC – Trung Luong Highway-QL1-QL91 |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Binh Duong Railway route – Song Than Terminal – Urban Road – QL1-Urban Road – Ho Chi Minh Port – Sea route – Dinh An Gate – Quan Chanh Bo Channel - Hau River |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1-QL5-Urban Road |
Hai Phong Ports |
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Giap Bat Railway Station – Urban Road – QL1- Hanoi-Hai Phong Highway--Urban Road |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-QL5-Urban Road |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi Railway route – Yen Vien Railway Station – Urban Road – QL1-- Hanoi-Hai Phong Highway--Urban Road |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Hai Phong Railway Route - Urban Road |
|
|
|
|
Lao Cai-Hanoi-Kep Railway route – Cai Lan Railway Station |
General Port of Cai Lan (Quang Ninh Port) |
---------------
This document is handled by Dữ Liệu Pháp Luật . Document reference purposes only. Any comments, please send to email: [email protected]
| Số hiệu | 17/2015/TT-BGTVT |
| Loại văn bản | Thông tư |
| Cơ quan | Bộ Giao thông vận tải |
| Ngày ban hành | 14/05/2015 |
| Người ký | Đinh La Thăng |
| Ngày hiệu lực | 15/07/2015 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
Văn bản gốc đang được cập nhật
Văn bản Tiếng Việt đang được cập nhật