| Số hiệu | 729/QĐ-BKHCN | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Bộ Khoa học và Công nghệ | 
| Ngày ban hành | 08/05/2007 | 
| Người ký | Trần Quốc Thắng | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng | 
| BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | 
| Số: 729/QĐ-BKHCN | Hà Nội, ngày 08 tháng 05 năm 2007 | 
VỀ VIỆC CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Căn cứ Luật tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật số 68/2006/QH11 ngày 29/06/2006;
 Căn cứ Nghị định số 54/2003/NĐ-CP ngày 19/05/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ và Nghị định số 28/2004/NĐ-CP ngày 16/01/2004 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 54/2003/NĐ-CP; 
 Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố 14 tiêu chuẩn quốc gia sau đây:
| 1 | TCVN 2265 : 2007 | Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho gà. | 
| 2 | TCVN 1547 : 2007 | Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho lợn. | 
| 3 | TCVN 4585 : 2007 | Thức ăn chăn nuôi - Khô dầu lạc. | 
| 4 | TCVN 1537: 2007 (ISO 6869 : 2000) | Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng can xi, đồng, sắt, magiê, mangan, kali, natri và kẽm - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. | 
| 5 | TCVN 4329 : 2007 (ISO 6865 : 2000) | Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng xơ thô - Phương pháp có lọc trung gian. | 
| 6 | TCVN 5281 : 2007 (ISO 5510 : 1984) | Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng lyzin hữu dụng. | 
| 7 | TCVN 4805 : 2007 (ISO 5061 : 2002) | Thức ăn chăn nuôi - Xác định vỏ hạt thầu dầu - Phương pháp dùng kính hiển vi. | 
| 8 | TCVN 5283 : 2007 (ISO 13904 : 2005) | Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng tryptophan. | 
| 9 | TCVN 4328-1 : 2007 (ISO 5983-1 : 2005) | Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phần 1: Phương pháp Kjeldahl. | 
| 10 | TCVN 4327 : 2007 (ISO 5984 : 2002) | Thức ăn chăn nuôi - Xác định tro thô. | 
| 11 | TCVN 1526-1 : 2007 (ISO 6490-1 : 1985) | Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng canxi. Phần 1: Phương pháp chuẩn độ. | 
| 12 | TCVN 4325 : 2007 (ISO 6497 : 2002) | Thức ăn chăn nuôi - Lấy mẫu. | 
| 13 | TCVN 6599 : 2007 (ISO 6651 : 2001) | Thức ăn chăn nuôi - Xác định bán định lượng aflatoxin B1. Phương pháp sắc ký lớp mỏng. | 
| 14 | TCVN 4806 : 2007 (ISO 6495 : 1999) | Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng hàm lượng clorua hòa tan trong nước. | 
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./.
| 
 Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG  | 
| Số hiệu | 729/QĐ-BKHCN | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Bộ Khoa học và Công nghệ | 
| Ngày ban hành | 08/05/2007 | 
| Người ký | Trần Quốc Thắng | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng | 
Văn bản gốc đang được cập nhật
Văn bản Tiếng Việt đang được cập nhật
Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 729/QĐ-BKHCN | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Bộ Khoa học và Công nghệ | 
| Ngày ban hành | 08/05/2007 | 
| Người ký | Trần Quốc Thắng | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng |