Số hiệu | 3009/QĐ-BKHCN |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Ngày ban hành | 28/10/2015 |
Người ký | Trần Việt Thanh |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
BỘ KHOA HỌC VÀ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3009/QĐ-BKHCN | Hà Nội, ngày 28 tháng 10 năm 2015 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật ngày 29/6/2006;
Căn cứ Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 01/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật;
Căn cứ Nghị định số 20/2013/NĐ-CP ngày 26/02/2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ;
Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố 11 Tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) sau đây:
1. | TCVN 10871:2015 | Máy lâm nghiệp - Bộ phận bảo vệ tay phía trước của cưa xích cầm tay - Kích thước và khe hở |
2. | TCVN 10872:2015 | Máy lâm nghiệp - Bộ phận bảo vệ tay của cưa xích cầm tay - Độ bền cơ học |
3. | TCVN 10873:2015 | Máy cưa xích cầm tay - Tính năng phanh hãm xích |
4. | TCVN 10874:2015 | Máy lâm nghiệp - Cưa xích cầm tay - Đặc tính động cơ và tiêu thụ nhiên liệu |
5. | TCVN 10875:2015 | Máy lâm nghiệp - Cưa xích cầm tay - Khe hở và các kích thước tối thiểu của tay cầm |
6. | TCVN 10876:2015 | Máy lâm nghiệp - Cưa xích cầm tay - Xác định độ bền của tay cầm |
7. | TCVN 10877:2015 | Máy lâm nghiệp - Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay - Kích thước của tấm chắn bảo vệ bộ phận cắt |
8. | TCVN 10878:2015 | Máy lâm nghiệp - Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay - Đặc tính động cơ và tiêu thụ nhiên liệu |
9. | TCVN 10879:2015 | Máy lâm nghiệp - Cưa xích và máy cắt bụi cây cầm tay - Nguy cơ cháy do hệ thống xả gây ra |
10. | TCVN 10880:2015 | Máy lâm nghiệp - Cưa xích cầm tay - Xác định độ cân bằng và mômen giữ cực đại |
11. | TCVN 10881:2015 | Máy lâm nghiệp - Máy chuyên dụng chạy xích - Chỉ tiêu tính năng cho hệ thống phanh |
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
Số hiệu | 3009/QĐ-BKHCN |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Ngày ban hành | 28/10/2015 |
Người ký | Trần Việt Thanh |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
Văn bản gốc đang được cập nhật
Văn bản Tiếng Việt đang được cập nhật
Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
Số hiệu | 3009/QĐ-BKHCN |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Ngày ban hành | 28/10/2015 |
Người ký | Trần Việt Thanh |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |