| Số hiệu | 295/QĐ-UBND | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Tỉnh Nam Định | 
| Ngày ban hành | 11/02/2025 | 
| Người ký | Trần Anh Dũng | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng | 
| ỦY BAN NHÂN DÂN  | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
  NGHĨA VIỆT NAM | 
| Số: 295/QĐ-UBND | Nam Định, ngày 11 tháng 02 năm 2025 | 
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NAM ĐỊNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 18 tháng 01 năm 2024;
Căn cứ Luật Trồng trọt ngày 19 tháng 11 năm 2018;
Căn cứ Luật Lâm nghiệp ngày 15 tháng 11 năm 2017;
Căn cứ Quyết định số 1965/QĐ-UBND ngày 17/9/2024 của UBND tỉnh về ban hành các Quy trình sản xuất đối với cây trồng trên địa bàn tỉnh Nam Định;
Theo đề nghị của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 314/TTr-SNN ngày 23/01/2025.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký;
Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Thủ trưởng các sở, ngành; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| 
 | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
   | 
QUY
TRÌNH SẢN XUẤT MỘT SỐ LOẠI CÂY TRỒNG PHỔ BIẾN
(Kèm
theo Quyết định số: 295/QĐ-UBND ngày 11/02/2025 của UBND tỉnh Nam Định)
| STT | Tên quy trình | Ký hiệu | |
| I. RAU ĂN LÁ | 
 | ||
| 1 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây rau muống | QTSX.01 | |
| 2 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây rau ngót | QTSX.02 | |
| 3 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây rau đay | QTSX.03 | |
| 4 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây mồng tơi | QTSX.04 | |
| 5 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dọc mùng | QTSX.05 | |
| 6 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây khoai nước | QTSX.06 | |
| 7 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cần ta (rau cần) | QTSX.07 | |
| 8 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây rau rút | QTSX.08 | |
| 9 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ngải cứu | QTSX.09 | |
| 10 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây rau dền | QTSX.10 | |
| 11 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây mắc mật | QTSX.11 | |
| II. CÁC LOẠI RAU THƠM | 
 | ||
| 1 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hành tây | QTSX.12 | |
| 2 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cần tây | QTSX.13 | |
| 3 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây tỏi tây | QTSX.14 | |
| 4 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây xà lách/rau diếp | QTSX.15 | |
| 5 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng rau húng các loại, tía tô, kinh giới | QTSX.16 | |
| 6 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây xương sông | QTSX.17 | |
| 7 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng lá lốt, rau răm | QTSX.18 | |
| 8 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lá mơ | QTSX.19 | |
| 9 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lá nếp thơm | QTSX.20 | |
| 10 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lá trầu không | QTSX. 21 | |
| III. CÂY LẤY QUẢ, HẠT | 
 | ||
| 1 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây vừng | QTSX.22 | |
| 2 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đậu hà lan | QTSX.23 | |
| 3 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đậu cô ve | QTSX.24 | |
| 4 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đậu rồng (đậu khế) | QTSX.25 | |
| 5 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đậu đũa | QTSX.26 | |
| 6 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đậu ván | QTSX.27 | |
| 7 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cà pháo | QTSX.28 | |
| 8 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cà bát | QTSX.29 | |
| 9 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cà tím | QTSX.30 | |
| 10 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây gấc | QTSX.31 | |
| IV. CÂY LẤY CỦ | 
 | ||
| 1 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây sắn tàu | QTSX.32 | |
| 2 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây sắn dây | QTSX.33 | |
| 3 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây khoai sọ | QTSX.34 | |
| 4 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây khoai môn | QTSX.35 | |
| 5 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây củ từ | QTSX.36 | |
| 6 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây củ đậu | QTSX.37 | |
| 7 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây khoai mỡ | QTSX.38 | |
| 8 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dong riềng | QTSX.39 | |
| 9 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cây riềng | QTSX.40 | |
| 10 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây gừng | QTSX.41 | |
| 11 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây tỏi | QTSX.42 | |
| 12 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nghệ | QTSX.43 | |
| 13 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây sả | QTSX.44 | |
| 14 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hành củ | QTSX.45 | |
| 15 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây niễng | QTSX.46 | |
| 16 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây củ mài | QTSX.47 | |
| 17 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây củ cải | QTSX.48 | |
| V. CÂY DƯỢC LIỆU | 
 | ||
| 1 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây sa nhân | QTSX.49 | |
| 2 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây địa liền | QTSX.50 | |
| 3 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây xạ đen | QTSX.51 | |
| 4 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trinh nữ hoàng cung | QTSX.52 | |
| 5 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ý dĩ | QTSX.53 | |
| 6 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây tam thất | QTSX.54 | |
| 7 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trà hoa vàng | QTSX.55 | |
| 8 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chùm ngây | QTSX.56 | |
| 9 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây xuyên khung | QTSX.57 | |
| 10 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoàn ngọc | QTSX.58 | |
| 11 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hương bài | QTSX.59 | |
| 12 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây thanh yên | QTSX.60 | |
| VI. CÂY ĂN QUẢ | 
 | ||
| 1 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây bơ | QTSX.61 | |
| 2 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây na | QTSX.62 | |
| 3 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây thanh long | QTSX.63 | |
| 4 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trứng gà | QTSX.64 | |
| 5 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chanh leo | QTSX.65 | |
| 6 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lê | QTSX.66 | |
| 7 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hồng | QTSX.67 | |
| 8 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cóc | QTSX.68 | |
| 9 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dứa | QTSX.69 | |
| 10 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chôm chôm | QTSX.70 | |
| 11 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây bồ quân | QTSX.71 | |
| 12 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây phật thủ | QTSX.72 | |
| 13 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây sấu | QTSX.73 | |
| 14 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đào lấy quả | QTSX.74 | |
| 15 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dâu tây | QTSX.75 | |
| 16 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây măng cụt | QTSX.76 | |
| 17 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây muỗm (quéo) | QTSX.77 | |
| 18 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây mãng cầu | QTSX.78 | |
| 19 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chay | QTSX.79 | |
| 20 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dâu | QTSX.80 | |
| 21 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dâu da | QTSX.81 | |
| 22 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây mơ | QTSX.82 | |
| 23 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây khế | QTSX.83 | |
| 24 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây roi | QTSX.84 | |
| 25 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nhâm (quất hồng bì) | QTSX.85 | |
| 26 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nho | QTSX.86 | |
| 27 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nhót | QTSX.87 | |
| 28 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây táo | QTSX.88 | |
| 29 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây thị | QTSX.89 | |
| 30 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dừa | QTSX.90 | |
| VII. CÂY CÔNG NGHIỆP | 
 | ||
| 1 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dâu tằm | QTSX.91 | |
| 2 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cói | QTSX.92 | |
| 3 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây bồ hòn | QTSX.93 | |
| 4 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng móc thép | QTSX.94 | |
| 5 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ráy | QTSX.95 | |
| VIII. CÂY BÓNG MÁT | 
 | ||
| 1 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ cây bàng ta | QTSX.96 | |
| 2 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ cây gạo | QTSX.97 | |
| 3 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ cây phượng vĩ | QTSX.98 | |
| 4 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ cây trứng cá | QTSX.99 | |
| 5 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ cây vối | QTSX.100 | |
| 6 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ cây vú sữa | QTSX. 101 | |
| 7 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ cây muồng hoàng yến | QTSX. 102 | |
| 8 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ núc nác | QTSX. 103 | |
| 9 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ hoa sữa | QTSX. 104 | |
| 10 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ keo tai tượng | QTSX.105 | |
| IX. CÂY HOA | 
 | ||
| 1 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa mẫu đơn | QTSX.106 | |
| 2 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa mười giờ | QTSX.107 | |
| 3 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa violet | QTSX.108 | |
| 4 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa cẩm chướng, hoa phăng | QTSX.109 | |
| 5 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa thược dược | QTSX.110 | |
| 6 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa mai | QTSX.111 | |
| 7 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa tigon | QTSX.112 | |
| 8 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa giấy | QTSX.113 | |
| 9 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây tầm xuân | QTSX.114 | |
| 10 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dạ hương | QTSX.115 | |
| 11 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây kim ngân | QTSX.116 | |
| 12 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dạ yến thảo | QTSX.117 | |
| 13 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trạng nguyên | QTSX.118 | |
| 14 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chuối nhật | QTSX.119 | |
| 15 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nguyệt quế | QTSX.120 | |
| 16 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa sứ (hoa đại) | QTSX.121 | |
| 17 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa sói | QTSX.122 | |
| 18 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa tuy líp | QTSX.123 | |
| 19 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ngọc anh (hay bạch ngọc anh, ngọc bút, lài tây) | QTSX.124 | |
| 20 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây phát lộc | QTSX.125 | |
| 21 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dành dành | QTSX.126 | |
| 22 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa nhài | QTSX.127 | |
| 23 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trà | QTSX.128 | |
| 24 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa hải đường | QTSX.129 | |
| 25 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây xương rồng | QTSX.130 | |
| 26 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa mộc lan (lan tiêu) | QTSX.131 | |
| 27 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa mộc hương | QTSX.132 | |
| 28 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây bông trang | QTSX.133 | |
| 29 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cúc susi | QTSX.134 | |
| 30 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa mào gà | QTSX.135 | |
| 31 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây súng | QTSX.136 | |
| 32 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa thạch thảo | QTSX.137 | |
| 33 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa mimosa | QTSX.138 | |
| 34 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lay ơn | QTSX.139 | |
| 35 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây loa kèn | QTSX.140 | |
| 36 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa huệ | QTSX.141 | |
| 37 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây Salem | QTSX.142 | |
| 38 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa ngâu | QTSX.143 | |
| 39 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa ngọc lan | QTSX.144 | |
| X. CÂY TRANG TRÍ HÀNG RÀO, LỐI ĐI | 
 | ||
| 1 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cỏ nhật | QTSX.145 | |
| 2 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lá màu | QTSX.146 | |
| 3 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cô tòng vàng anh | QTSX.147 | |
| 4 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chiều tím | QTSX.148 | |
| 5 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dâm bụt | QTSX.149 | |
| 6 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chuỗi ngọc | QTSX.150 | |
| 7 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ngũ gia bì | QTSX.151 | |
| 8 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây thanh táo | QTSX.152 | |
| XI. CÂY CẢNH | 
 | ||
| 1 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây quế hương | QTSX.153 | |
| 2 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ngũ sắc | QTSX.154 | |
| 3 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây bách thủy tiên | QTSX.155 | |
| 4 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây thiết mộc lan | QTSX.156 | |
| 5 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trà mi | QTSX.157 | |
| 6 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây vạn niên thanh | QTSX.158 | |
| 7 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cần thăng | QTSX.159 | |
| 8 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cẩm tú mai | QTSX.160 | |
| 9 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cẩm tú cầu | QTSX.161 | |
| 10 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây địa lan | QTSX.162 | |
| 11 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ngô đồng | QTSX.163 | |
| 12 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây sanh | QTSX.164 | |
| 13 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây si | QTSX.165 | |
| 14 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đa búp đỏ | QTSX.166 | |
| 15 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lộc vừng | QTSX.167 | |
| 16 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây tùng la hán | QTSX.168 | |
| 17 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây tùng kim | QTSX.169 | |
| 18 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây duối | QTSX.170 | |
| 19 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đại | QTSX.171 | |
| 20 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây vạn tuế | QTSX.172 | |
| 21 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây thiên tuế | QTSX.173 | |
| 22 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cọ | QTSX.174 | |
| 23 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây liễu | QTSX.175 | |
| 24 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dừa | QTSX.176 | |
| 25 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chu đinh lan | QTSX.177 | |
| 26 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lưỡi hổ | QTSX.178 | |
| 27 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây huyết dụ | QTSX.179 | |
| 28 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trúc | QTSX.180 | |
| 29 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trúc bách hợp | QTSX.181 | |
| XII. CÂY KHÁC | 
 | ||
| 1 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cau sâm phanh | QTSX.182 | |
| 2 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cau vua | QTSX.183 | |
| 3 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lấy quả, cau lùn | QTSX.184 | |
| 4 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ngô sinh khối | QTSX.185 | |
| 5 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đại tướng quân | QTSX.186 | |
| 6 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dong lá | QTSX.187 | |
| 7 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cỏ stylo | QTSX.188 | |
| 8 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cỏ voi | QTSX.189 | |
| Số hiệu | 295/QĐ-UBND | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Tỉnh Nam Định | 
| Ngày ban hành | 11/02/2025 | 
| Người ký | Trần Anh Dũng | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng | 
Văn bản gốc đang được cập nhật
Văn bản Tiếng Việt đang được cập nhật
Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 295/QĐ-UBND | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Tỉnh Nam Định | 
| Ngày ban hành | 11/02/2025 | 
| Người ký | Trần Anh Dũng | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng |