Số hiệu | 1085/QĐ-UBND |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Tỉnh Quảng Trị |
Ngày ban hành | 14/04/2025 |
Người ký | Hoàng Nam |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1085/QĐ-UBND |
Quảng Trị, ngày 14 tháng 4 năm 2025 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/02/2025;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 48/2013/NĐ-CP ngày 14/5/2013 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07/8/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Văn phòng Chính phủ hướng dẫn nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 847/QĐ-UBND ngày 25/3/2025 của UBND tỉnh Quảng Trị về việc uỷ quyền cho Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch cấp, điều chỉnh và thu hồi giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke và dịch vụ vũ trường trên địa bàn tỉnh;
Căn cứ Quyết định số 893/QĐ-UBND ngày 28/3/2025 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính các lĩnh vực mới thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Trị;
Căn cứ Quyết định số 957/QĐ-UBND ngày 01/4/2025 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính ban hành mới; sửa đổi, bổ sung; thay thế thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Trị;
Theo đề nghị của Chánh Văn phòng UBND tỉnh và Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại Tờ trình số 78/TTr-SVHTTDL ngày 08/4/2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung; Phê duyệt quy trình nội bộ thủ tục hành chính thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Trị.
Điều 2. Giao Văn phòng UBND tỉnh chủ trì, phối hợp với Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch căn cứ Quy trình được phê duyệt, thiết lập quy trình điện tử giải quyết thủ tục hành chính trên Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tỉnh Quảng Trị.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC
PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH QUẢNG TRỊ
(Kèm theo Quyết định số: 1085/QĐ-UBND
ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Trị)
A. DANH MỤC TTHC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG
STT |
Tên thủ tục hành chính |
Thời hạn giải quyết |
Địa điểm thực hiện |
Cách thức thực hiện |
Phí/lệ phí |
Căn cứ pháp lý |
Ghi chú |
I |
Lĩnh vực Văn hóa |
|
|
|
|||
1 |
Cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke 1.001029.000.00.00.H50 |
10 ngày làm việc |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Trực tiếp/ Trực tuyến/ BCCI |
- Tại các thành phố trực thuộc trung ương và tại các thành phố, thị xã trực thuộc tỉnh: + Từ 01 đến 03 phòng: 4.000.000 đồng/giấy; + Từ 04 đến 05 phòng: 6.000.000 đồng/giấy; + Từ 06 phòng trở lên: 12.000.000 đồng/giấy. - Tại các khu vực khác: + Từ 01 đến 03 phòng: 2.000.000 đồng/giấy; + Từ 04 đến 05 phòng: 3.000.000 đồng/giấy; + Từ 06 phòng trở lên: 6.000.000 đồng/giấy. |
- Nghị định số 54/2019/NĐ- CP ngày 19/6/2019 của Chính phủ. - Thông tư số 01/2021/TT- BTC ngày 07/01/2021 của Bộ Tài chính. - Nghị định số 148/2024/NĐ-CP ngày 12/11/2024 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 54/2019/NĐ-CP ngày 19/6/2019 của Chính phủ. - Quyết định số 847/QĐ- UBND ngày 25/3/2025 của UBND tỉnh về việc uỷ quyền cho Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch cấp, điều chỉnh và thu hồi giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke và dịch vụ vũ trường trên địa bàn tỉnh. |
Thay đổi thẩm quyền giải quyết, trình tự thực hiện, căn cứ pháp lý… của TTHC |
QUY TRÌNH NỘI BỘ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THEO CƠ
CHẾ MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ VĂN HÓA,
THỂ THAO VÀ DU LỊCH
(Kèm theo Quyết định số: 1085/QĐ-UBND ngày 14
tháng 4 năm 2025 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Trị)
A. QUY TRÌNH NỘI BỘ TTHC BAN HÀNH MỚI
STT |
Tên thủ tục hành chính |
Thời hạn giải quyết |
Nội dung công việc và trình tự các bước thực hiện |
Thời gian chi tiết |
Đơn vị thực hiện |
Người thực hiện |
|
|
|
|
|||||
1 |
Cấp phép nhập khẩu di vật, cổ
vật không nhằm mục đích kinh doanh cấp tỉnh |
- 02 ngày làm việc. - Trường hợp cần xin ý kiến của các bộ, ngành hoặc cơ quan có liên quan, thời hạn giải quyết tối đa không quá 10 ngày. |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,25 ngày |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
0,75 ngày |
Phòng quản lý Văn hóa |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Xử lý hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
0,5 ngày |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,25 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở Văn hóa, TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,25 ngày |
Phòng quản lý Văn hóa |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,25 ngày |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
B. QUY TRÌNH NỘI BỘ DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THAY THẾ
STT |
Tên thủ tục hành chính |
Thời hạn giải quyết |
Nội dung công việc và trình tự các bước thực hiện |
Thời gian chi tiết |
Đơn vị thực hiện |
Người thực hiện |
|
1 |
Thông báo nhập khẩu văn hoá
phẩm (trừ di vật, cổ vật) không nhằm mục đích kinh doanh cấp tỉnh |
- Cấp ngay Giấy biên nhận thông báo nhập khẩu văn hóa phẩm cho người nộp hồ sơ. - Trường hợp phát hiện văn hóa phẩm cấm nhập khẩu, trong thời hạn 02 ngày làm việc, kể từ ngày cấp Giấy biên nhận, Sở VHTTDL gửi cho cơ quan Hải quan và cá nhân, tổ chức Thông báo dừng nhập khẩu văn hóa phẩm. |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,25 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên Một cửa |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ (trường hợp phát hiện văn hoá phẩm cấm nhập khẩu) |
1,25 ngày |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1 ngày |
Phòng Quản lý văn hóa |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,25 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,25 ngày |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lãnh đạo cơ quan |
|||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,25 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên Một cửa |
|||
Bước 5 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên Một cửa |
|||
2 |
Kiểm tra chuyên ngành văn hoá phẩm không nhằm mục đích kinh doanh trước khi xuất khẩu cấp tỉnh 1.003743.000.00.00.H50 |
12 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên Một cửa |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
9 ngày |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
7 ngày |
Phòng Quản lý văn hóa |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lãnh đạo cơ quan |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên Một cửa |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên Một cửa |
C. QUY TRÌNH NỘI BỘ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH SỬA ĐỔI, BỔ SUNG
STT |
Tên thủ tục hành chính |
Thời hạn giải quyết |
Nội dung công việc và trình tự các bước thực hiện |
Thời gian chi tiết |
Đơn vị thực hiện |
Người thực hiện |
|
|
|
|
|||||
1 |
Cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke 1.001029.000.00.00.H50 |
10 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
6,5 ngày |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
5,5 ngày |
Phòng Quản lý văn hóa |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
01 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Trình phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lãnh đạo cơ quan |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Chuyên viên Phòng Quản lý văn hóa |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
2 |
Cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke 1.000963.000.00.00.H50 |
07 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Chuyên viên |
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
3,0 ngày |
Phòng Quản lý văn hóa |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1,0 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Trình phê duyệt hồ sơ |
1,5 ngày |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lãnh đạo cơ quan |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Chuyên viên Phòng Quản lý văn hóa |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết cho cá nhân, tổ chức |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
3 |
Cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường 1.001008.000.00.00.H50 |
10 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
6.5 ngày |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
5,5 ngày |
Phòng Quản lý văn hóa |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
01 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Trình phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lãnh đạo cơ quan |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Chuyên viên Phòng Quản lý văn hóa |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết cho cá nhân, tổ chức |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
4 |
Cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường 1.000922.000.00.00.H50 |
07 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
3 ngày |
Phòng Quản lý văn hóa |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Trình phê duyệt hồ sơ |
1,5 ngày |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lãnh đạo cơ quan |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Chuyên viên Phòng Quản lý văn hóa |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
D. QUY TRÌNH NỘI BỘ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CÁC LĨNH VỰC MỚI
STT |
Tên thủ tục hành chính |
Thời hạn giải quyết |
Nội dung công việc và trình tự các bước thực hiện |
Thời gian chi tiết |
Đơn vị thực hiện |
Người thực hiện |
|
Lĩnh vực Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (13 TTHC) |
|
|
|
||||
1 |
Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh 2.001765.000.00.00.H50 |
12 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
8 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
6 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
2 |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh 1.003384.000.00.00.H50 |
08 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
4 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
3 |
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp 2.001098.000.00.00.H50 |
10 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
6 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
5 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
4 |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp 1.005452.000.00.00.H50 |
05 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
5 |
Gia hạn giấy phép thiết lập
trang thông tin điện tử tổng hợp |
05 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
6 |
Cấp lại giấy phép thiết lập
trang thông tin điện tử tổng hợp |
05 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
|
|
|
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
7 |
Cấp giấy chứng nhận cung cấp
dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
9 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
7 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
8 |
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận
cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
05 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
9 |
Gia hạn Giấy chứng nhận cung cấp
dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
05 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
10 |
Cấp lại Giấy chứng nhận cung
cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
05 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
11 |
Cấp giấy xác nhận thông báo
phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
10 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
6 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
5 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
12 |
Sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận
thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
05 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
13 |
Cấp lại Giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng 2.002740.H50 |
05 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
|
|
|
|||||
1 |
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) 1.009374.000.00.00.H50 |
20 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
12 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
8 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
4 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
3 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
3 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
2 |
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong Giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) 1.009386.000.00.00.H50 |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
9 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
6 ngày |
|
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
3 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
3 |
Cho phép họp báo (trong nước) 2.001171.000.00.00.H50 |
Không quy định |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
Không tính thời gian |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
Không tính thời gian |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
Không tính thời gian |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
Không tính thời gian |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
Không tính thời gian |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
4 |
Cho phép họp báo (nước ngoài) 2.001173.000.00.00.H50 |
02 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,25 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
0,5 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,5 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,25 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,25 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,25 ngày |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
|
|
|
|||||
1 |
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh 1.003868.000.00.00.H50 |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
9 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
6 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
3 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
2 |
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm 2.001594.000.00.00.H50 |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
9 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
6 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
3 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
3 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm 2.001584.000.00.00.H50 |
05 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
|||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
4 |
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm 1.003729.000.00.00.H50 |
05 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
5 |
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài 2.001564.000.00.00.H50 |
10 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
4 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
6 |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
9 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
6 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
3 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
7 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in 2.001744.000.00.00.H50 |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
2.5 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1.5 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
8 |
Xá nhận đăng ký hoạt động cơ sở in 2.001740.000.00.00.H50 |
03 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,25 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
1,5 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,5 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,25 ngày |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
9 |
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in 2.001737.000.00.00.H50 |
3 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,25 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
1,5 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,5 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,25 ngày |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
10 |
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh 1.003725.000.00.00.H50 |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
9 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
6 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
3 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
11 |
Cấp giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm 1.003483.000.00.00.H50 |
10 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
6 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
5 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
12 |
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm 2.003114.000.00.00.H50 |
5 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
13 |
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm 2.008201.000.00.00.H50 |
5 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
|
|
|
|||||
1 |
Trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương) 1.003888.000.00.00.H50 |
10 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
|
|||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
4 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VH,TT&DL |
Lãnh đạo Sở |
|||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
2 ngày |
Phòng quản lý BCXB |
Chuyên viên |
|||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Số hiệu | 1085/QĐ-UBND |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Tỉnh Quảng Trị |
Ngày ban hành | 14/04/2025 |
Người ký | Hoàng Nam |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
Văn bản gốc đang được cập nhật
Văn bản Tiếng Việt đang được cập nhật
Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
Số hiệu | 1085/QĐ-UBND |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Tỉnh Quảng Trị |
Ngày ban hành | 14/04/2025 |
Người ký | Hoàng Nam |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |