Bảng số liệu tổng hợp về tình hình cấp giấy phép khai thác khoáng sản - bảng số liệu tổng hợp về hoạt động khai thác khoáng sản (của uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) mẫu số 31 ban hành - THÔNG TƯ 16/2012/TT-BTNMT
Hướng dẫn sử dụng biểu mẫu
Nội dung biểu mẫu
Mẫu số 31
BẢNG SỐ LIỆU TỔNG HỢP VỀ TÌNH HÌNH CẤP GIẤY PHÉP KHAI THÁC KHOÁNG SẢN
(Kèm theo Báo cáo số ..../... ngày...tháng...năm... của Sở Tài nguyên và Môi trường… (UBND tỉnh…))
STT |
Số giấy phép, ngày cấp |
Loại khoáng sản |
Tên đơn vị được cấp phép |
Vị trí khu vực khai thác |
Diện tích khai thác (ha, km2) |
Trữ lượng (tấn, m3) |
Công suất khai thác (tấn, m3/năm) |
Ghi chú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Giấy phép Bộ cấp |
|||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
.. |
|
|
|
|
|
|
|
|
n |
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Giấy phép Tỉnh cấp |
|||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
.. |
|
|
|
|
|
|
|
|
n |
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG SỐ LIỆU TỔNG HỢP VỀ HOẠT ĐỘNG KHAI THÁC KHOÁNG SẢN
(Kèm theo Báo cáo số ..../... ngày...tháng...năm... của Sở Tài nguyên và Môi trường… (UBND tỉnh…))
STT |
Loại khoáng sản |
S.lượng KS nguyên khai (tấn, m3) |
Khối lượng KS đã X.khẩu (tấn, m3) |
Tiền cấp quyền KTKS (đồng) |
Tiền trúng Đ.giá quyền KTKS (đồng) |
Tổng doanh thu (đồng) |
Thuế tài nguyên (đồng) |
Thuế xuất khẩu KS (đồng) |
Thuế thu nhập doanh nghiệp (đồng) |
Tiền ký quỹ P.hồi môi trường (đồng) |
Phí bảo vệ môi trường (đồng) |
Số lao động S.dụng (người) |
Ghi chú |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|