Phiếu đăng ký (dành cho người lao động) mẫu số 01/pl1 ban hành - NGHỊ ĐỊNH 23/2021/NĐ-CP
Hướng dẫn sử dụng biểu mẫu
Nội dung biểu mẫu
Mẫu số 01/PLI
TRUNG TÂM DỊCH VỤ VIỆC LÀM...
PHIẾU ĐĂNG KÝ
(Dành cho người lao động)
Mã số(1):……………………….
|
1. Thông tin cá nhân |
||||||||||
|
Ho và tên*: |
Số CMND/CCCD*: |
|||||||||
|
Ngày sinh*: |
Giới tính* [ ] Nam [ ] Nữ |
|||||||||
|
Dân tộc*: |
Tôn giáo: |
|||||||||
|
Nơi thường trú*: Tỉnh huyện xã Địa chỉ cụ thể*: |
||||||||||
|
Nơi ở hiện nay*: Tỉnh Huyện Xã Địa chỉ cụ thể*: |
||||||||||
|
Thông tin liên lạc |
Số điện thoại*: |
|||||||||
|
|
Email: |
|||||||||
|
|
Liên hệ khác (nếu có): |
|||||||||
|
Đối tượng ưu tiên (nếu có) [ ] Người khuyết tật [ ] Người dân tộc thiểu số [ ] Người thuộc hộ nghèo, cận nghèo [ ] Bộ đội xuất ngũ [ ] Khác (ghi rõ): |
||||||||||
|
2. Trình độ học vấn, chuyên môn kỹ thuật |
||||||||||
|
Trình độ học vấn*: |
[ ] Chưa tốt nghiệp Tiểu học |
[ ] Tốt nghiệp Tiểu học |
||||||||
|
|
[ ] Tốt nghiệp Trung học cơ sở |
[ ] Tốt nghiệp Trung học phổ thông |
||||||||
|
Trình độ CMKT cao nhất*: |
[ ] Chưa qua đào tạo [ ] Sơ cấp [ ] Cao đẳng [ ] Thạc sĩ |
[ ] CNKT không bằng [ ] Trung cấp [ ] Đại học [ ] Tiến sĩ |
Chuyên ngành đào tạo:
|
|||||||
|
Trình độ CMKT khác: |
[ ] Chưa qua đào tạo [ ] Sơ cấp [ ] Cao đẳng [ ] Thạc sĩ |
[ ] CNKT không bằng [ ] Trung cấp [ ] Đại học [ ] Tiến sĩ |
Chuyên ngành đào tạo:
|
|||||||
|
Trình độ khác |
1: 2: |
|||||||||
|
Trình độ kỹ năng nghề (nếu có): Bậc: |
||||||||||
|
Trình độ ngoại ngữ |
Ngoại ngữ 1: Chứng chỉ: Khả năng sử dụng: [ ] Tốt [ ] Khá [ ] Trung bình Ngoại ngữ 2: Chứng chỉ: Khả năng sử dụng: [ ] Tốt [ ] Khá [ ] Trung bình |
|||||||||
|
Trình độ tin học |
[ ] Tin học văn phòng: Khả năng sử dụng: [ ] Tốt [ ] Khá [ ] Trung bình [ ] Khác: Khả năng sử dụng: [ ] Tốt [ ] Khá [ ] Trung bình |
|||||||||
|
Kỹ năng mềm |
[ ] Giao tiếp |
[ ] Thuyết trình |
[ ] Quản lý thời gian |
|||||||
|
|
[ ] Quản lý nhân sự |
[ ] Tổng hợp, báo cáo |
[ ] Thích ứng |
|||||||
|
|
[ ] Làm việc nhóm |
[ ] Làm việc độc lập |
[ ] Chịu được áp lực công việc |
|||||||
|
|
[ ] Theo dõi giám sát |
[ ] Tư duy phản biện |
|
|||||||
|
|
[ ] Kỹ năng mềm khác: |
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh nghiệm làm việc (nếu có)
|
Tên đơn vị |
Chức vụ |
Công việc chính |
Thời gian |
|
|
|
|
.../20… - …/20.... |
|
|
|
|
.../20… - …/20.... |
|
|
|
|
.../20… - …/20.... |
|
[ ] Đã từng làm việc ở nước ngoài tại: |
|||
|
4. Đăng ký dịch vụ (tích dấu “X” vào các dịch vụ đăng ký) |
|||
|
[ ] Tư vấn chính sách pháp luật lao động [ ] Tư vấn việc làm [ ] Tư vấn về đào tạo, kỹ năng nghề [ ] Đăng ký tìm việc làm à bổ sung thông tin tại Mẫu số 01a/PLI [ ] Khác |
|||
|
|
………., ngày ... tháng ... năm ..…... |
Ghi chú: Người lao động điền thông tin vào “……” và tích “X” vào [ ] tương ứng với nội dung trả lời.
(1) Mã số do trung tâm dịch vụ việc làm ghi.