Báo cáo tình hình kinh doanh của thương nhân bán buôn sản phẩm thuốc lá phụ lục 70 ban hành - THÔNG TƯ 57/2018/TT-BCT
Hướng dẫn sử dụng biểu mẫu
Nội dung biểu mẫu
PHỤ LỤC 70
(Kèm theo Thông tư số 57/2018/TT-BCT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ Công Thương)
TÊN THƯƠNG NHÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: …../201…/BC-… |
............., ngày...... tháng....... năm 20........ |
BÁO CÁO TÌNH HÌNH KINH DOANH CỦA THƯƠNG NHÂN BÁN BUÔN SẢN PHẨM THUỐC LÁ
(6 tháng đầu năm ……... (hoặc 6 tháng cuối năm…..) ; cả năm ……..)
Kính gửi: Bộ Công Thương
Sở Công Thương.......(nơi thương nhân đạt trụ sở)
Tên thương nhân.
Trụ sở tại
Điện thoại.......................................................Fax.
Số Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá: ……….do ….cấp ngày …. tháng … năm ….
Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá được cấp sửa đổi, bổ sung số: ……….do ….cấp ngày …. tháng … năm ….(nếu có)
I |
Tình hình phân phối sản phẩm thuốc lá |
||||||||||
STT |
Mua của các Nhà cung cấp, các thương nhân phân phối |
Tồn kho trong kỳ |
Mua vào trong kỳ |
Bán ra trong kỳ |
|||||||
|
|
Số lượng (1.000 bao) |
Trị giá (1.000 VNĐ) |
Số lượng (1.000 bao) |
Trị giá (1.000 VNĐ) |
Số lượng (1.000 bao) |
Trị giá (1.000 VNĐ) |
||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
2 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
3 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
... |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
||||
II |
Chi tiết tình hình bán hàng tại các tỉnh, thành phố |
||||||||||
STT |
Mua của các Nhà cung cấp, các thương nhân phân phối |
Tỉnh.... |
Tỉnh.... |
Tỉnh.... |
|||||||
|
|
Số lượng (1.000 bao) |
Trị giá (1.000 VNĐ) |
Số lượng (1.000 bao) |
Trị giá (1.000 VNĐ) |
Số lượng (1.000 bao) |
Trị giá (1.000 VNĐ) |
||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
2 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
3 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
... |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
||||
III. |
Chi tiết tình hình bán hàng tại các địa điểm bán lẻ |
||||||||||
STT |
Địa chỉ, điện thoại của các địa điểm bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
Tồn kho trong kỳ |
Mua vào trong kỳ |
Bán ra trong kỳ |
|||||||
|
|
Số lượng (1.000 bao) |
Trị giá (1.000 VNĐ) |
Số lượng (1.000 bao) |
Trị giá (1.000 VNĐ) |
Số lượng (1.000 bao) |
Trị giá (1.000 VNĐ) |
||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
2 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
3 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
… |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. Kiến nghị, đề xuất...
Người lập báo cáo |
Giám đốc |