Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh bảo hiểm nông nghiệp mẫu số 12 ban hành - NGHỊ ĐỊNH 58/2018/NĐ-CP
Hướng dẫn sử dụng biểu mẫu
Nội dung biểu mẫu
Mẫu số 12
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
BẢO HIỂM NÔNG NGHIỆP THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ ……./2018/NĐ-CP
Tên doanh nghiệp bảo hiểm:
Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu |
Mã số |
Tại thời điểm 31/12/.... |
Tại thời điểm 31/12/20.... |
1. Doanh thu phí bảo hiểm (01 = 01.1 + 01.2 - 01.3) |
1 |
|
|
- Phí bảo hiểm gốc |
01.1 |
|
|
- Phí nhận tái bảo hiểm |
01.2 |
|
|
- Dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm |
01.3 |
|
|
2. Phí nhượng tái bảo hiểm (02 = 02.1 - 02.2) |
2 |
|
|
- Tổng phí nhượng tái bảo hiểm |
02.1 |
|
|
- Dự phòng phí nhượng tái bảo hiểm |
02.2 |
|
|
3. Doanh thu phí bảo hiểm thuần (03 = 01-02) |
3 |
|
|
4. Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm |
4 |
|
|
5. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm (10 = 03+04) |
5 |
|
|
6. Chi bồi thường (6 = 6.1 - 6.2) |
6 |
|
|
- Tổng chi bồi thường |
6.1 |
|
|
- Các khoản giảm trừ (Thu đòi người thứ 3 bồi hoàn, thu hàng đã xử lý bồi thường 100%) |
6.2 |
|
|
7. Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm |
7 |
|
|
8. Dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm |
8 |
|
|
9. Dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm |
9 |
|
|
10. Tổng chi bồi thường bảo hiểm (10 = 6 - 7 + 8 - 9) |
10 |
|
|
11. Dự phòng dao động lớn |
11 |
|
|
12. Chi phí khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm (12 = 12.1 + 12.2) |
12 |
|
|
- Chi hoa hồng bảo hiểm |
12.1 |
|
|
- Chi phí khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm (chi tiết từng mục chi lớn) |
12.2 |
|
|
13. Tổng chi phí hoạt động kinh doanh bảo hiểm (13 = 10 + 11 + 12) |
13 |
|
|
14. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm (14 = 5 - 13) |
14 |
|
|
15. Chi phí quản lý doanh nghiệp phân bổ cho nghiệp vụ (chi tiết từng mục chi lớn) |
15 |
|
|
16. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (16 = 14 -15) |
16 |
|
|
Chúng tôi xin đảm bảo những thông tin trên là đúng sự thực.
|
...., ngày.... tháng... năm |