Báo cáo số phải thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và lãi chậm đóng mẫu b16a-bh ban hành - THÔNG TƯ 102/2018/TT-BTC
Hướng dẫn sử dụng biểu mẫu
Nội dung biểu mẫu
ĐƠN VỊ QUẢN LÝ CẤP TRÊN…… |
|
Mẫu B16a-BH |
BÁO CÁO SỐ PHẢI THU BHXH, BHYT, BHTN VÀ LÃI CHẬM ĐÓNG
Quỹ... năm….
Đơn vị tính:…..
STT |
Tên đơn vị sử dụng lao động |
Số thu kỳ trước chuyển sang |
Số phải thu trong kỳ |
Số đã thu trong kỳ |
Số còn phải thu |
||||||||||||
|
|
Cộng |
Trong đó |
Cộng |
Trong đó |
Cộng |
Trong đó |
Cộng |
Trong đó |
||||||||
|
|
|
BHXH |
BHYT |
BHTN |
|
BHXH |
BHYT |
BHTN |
|
BHXH |
BHYT |
BHTN |
|
BHXH |
BHYT |
BHTN |
A |
B |
01 |
02 |
03 |
04 |
05 |
06 |
07 |
08 |
09 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
1 |
Đơn vị sử dụng lao động A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Tiền đóng theo quy định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Lãi phạt chậm đóng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Đơn vị sử dụng lao động B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Tiền đóng theo quy định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Lãi phạt chậm đóng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền, đóng theo quy định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lãi phạt chậm đóng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày ….tháng….. năm .... |