Tờ khai hàng xuất khẩu cư dân biên giới mẫu hq2019/tkxkbg ban hành - THÔNG TƯ 80/2019/TT-BTC
Hướng dẫn sử dụng biểu mẫu
Nội dung biểu mẫu
PHỤ LỤC II
(Ban hành kèm theo Thông tư số 80/2019/TT-BTC ngày 15 tháng 11 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
HQ2019/TKXKBG
|
HẢI QUAN VIỆT NAM CỤC HẢI QUAN………………….. CHI CỤC HQCK…………………… |
TỜ KHAI HÀNG XUẤT KHẨU CƯ DÂN BIÊN GIỚI (Số tờ khai:……/TKXKBG ngày …. tháng .... năm 20…….) |
|
|
Công chức tiếp nhận, đăng ký |
I. Phần khai báo của cư dân:
- Họ tên cư dân: .......................................... Địa chỉ:
- Số giấy thông hành/CMT biên giới: ................... Ngày cấp
- Cơ quan cấp:
|
Số TT |
Tên hàng hóa |
Xuất xứ |
ĐVT |
Lượng hàng |
Đơn giá |
Trị giá |
Ghi chép khác |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng trị giá |
|
|||||
|
- Hướng dẫn khai báo: Tên hàng hóa (2): khai tên hàng hóa; Xuất xứ (3): tên nước sản xuất; Đơn vị tính (4): thùng, kilogam...; Lượng hàng (5): Tổng số lượng của mặt hàng khai báo; Đơn giá (6): giá theo đơn vị tính; Trị giá (7): Tổng trị giá của mặt hàng khai báo. - Đơn giá, trị giá quy đổi ra VNĐ theo tỷ giá quy định tại Khoản 3 Điều 21 Nghị định số 08/2015/NĐ-CP được sửa đổi, bổ sung tại Nghị định số 59/2018/NĐ-CP . - Chi cục Hải quan cửa khẩu in tờ khai trên giấy A4, phát miễn phí cho cư dân biên giới. |
NGƯỜI KHAI HẢI QUAN |
II. Phần kiểm tra và tính thuế của Hải quan:
|
Số TT |
Tên hàng |
Xuất xứ |
Lượng hàng |
Trị giá hàng (VNĐ) |
Thuế GTGT |
Thuế XK |
Tổng tiền thuế phải nộp |
|||
|
|
|
|
Số lượng |
ĐVT |
|
Thuế suất |
Tiền thuế |
Thuế suất |
Tiền thuế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: |
|
|
|
|
|
|
|||
|
CÔNG CHỨC GIÁM SÁT |
CÔNG CHỨC |
CÔNG CHỨC |
Ghi chú:
- Kèm biên lai thu thuế số:………….ngày……tháng………năm 20
=