Biên bản kiểm tra thực tế điều kiện về đội ngũ giảng viên, trang thiết bị , thư viện phụ lục ii ban hành - THÔNG TƯ 22/2017/TT-BGDĐT
Hướng dẫn sử dụng biểu mẫu
Nội dung biểu mẫu
Phụ lục II
(Kèm theo Thông tư số: 22/2017/TT-BGDĐT ngày 06 tháng 9 năm 2017 của Bộ trưởng
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------------------
BIÊN BẢN KIỂM TRA THỰC TẾ ĐIỀU KIỆN VỀ ĐỘI NGŨ
GIẢNG VIÊN, TRANG THIẾT BỊ, THƯ VIỆN
--------------------------
- Cơ sở đào tạo:
- Địa chỉ trụ sở chính:
- Thành phần Đoàn kiểm tra (theo Quyết định số …… ngày…..tháng …..năm…):
- Các nội dung kiểm tra:
1. Đội ngũ giảng viên và kỹ thuật viên cơ hữu của cơ sở
1.1. Đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở phân theo các chương trình giảng dạy trong đó bao gồm cả chương trình đang đăng ký mở ngành
TT |
Họ và tên, năm sinh, chức vụ hiện tại |
Chức danh khoa học, năm phong; Học vị, nước, năm tốt nghiệp |
Chuyên ngành được đào tạo |
Năm, nơi tham gia giảng dạy |
Đúng/ Không đúng với hồ sơ |
Ghi chú |
1. Ngành 1 (ngành đã được cho phép đào tạo theo QĐ…… ngày….) |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
2. Ngành 2 (ngành đã được cho phép đào tạo theo QĐ…… ngày….) |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
n. Ngành n (ngành đã được cho phép đào tạo theo QĐ…… ngày….) |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
n+1. Ngành đăng ký đào tạo |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
b) Đội ngũ kỹ thuật viên, nhân viên hướng dẫn thí nghiệm cơ hữu
TT |
Họ và tên, năm sinh, chức vụ hiện tại |
Chức danh khoa học, năm phong; Học vị, nước, năm tốt nghiệp |
Chuyên ngành được đào tạo |
Năm, nơi tham gia giảng dạy |
Đúng/ Không đúng với hồ sơ |
Ghi chú |
1. Ngành 1 (ngành đã được cho phép đào tạo theo QĐ…… ngày….) |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
2. Ngành 2 (ngành đã được cho phép đào tạo theo QĐ…… ngày….) |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
n. Ngành n (ngành đã được cho phép đào tạo theo QĐ…… ngày….) |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
n+1. Ngành đăng ký đào tạo |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
2. Cơ sở vật chất và trang thiết bị
Phòng học, giảng đường, trang thiết bị hỗ trợ giảng dạy
Số TT |
Loại phòng học (Phòng học, giảng đường, phòng học đa phương tiện, phòng học ngoại ngữ, phòng máy tính…) |
Số lượng |
Diện tích (m2) |
Danh mục trang thiết bị chính hỗ trợ giảng dạy |
Đúng/ Không đúng với hồ sơ |
Ghi chú |
|||
|
|
|
|
Tên thiết bị |
Số lượng |
Phục vụ học phần/môn học |
Diện tích (m2) |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng thí nghiệm, cơ sở thực hànhvà trang thiết bị phục vụ thí nghiệm, thực hành
Số TT |
Tên phòng thí nghiệm, xưởng, trạm trại, cơ sở thực hành |
Diện tích (m2) |
Danh mục trang thiết bị chính hỗ trợ thí nghiệm, thực hành |
Đúng/ Không đúng với hồ sơ |
Ghi chú |
||
|
|
|
Tên thiết bị |
Số lượng |
Phục vụ môn học /học phần |
|
|
1 |
|
|
- - - |
|
|
|
|
2 |
|
|
- - - |
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
Thư
viện
- Diện tích thư viện: ……….m2; Diện tích phòng đọc: m2
- Số chỗ ngồi:………………….; Số lượng máy tính phục vụ tra cứu:
- Phần mềm quản lý thư viện:
- Thư viện điện tử:…………….; Số lượng sách, giáo trình điện tử:
Danh mục
giáo
trình của các ngành đang đào tạo và đăng ký đào tạo
Số TT |
Tên giáo trình |
Tên tác giả |
Nhà xuất bản |
Năm xuất bản |
Số bản |
Sử dụng cho môn học/ học phần |
Đúng/ Không đúng với hồ sơ |
Ghi chú |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh mục sách chuyên khảo, tạp chí của ngành đào tạo
Số TT |
Tên sách chuyên khảo/tạp chí |
Tên tác giả Đơn vị xuất bản |
Nhà xuất bản số, tập, năm xuất bản |
Số bản |
Sử dụng cho môn học/học phần |
Đúng/Không đúng với hồ sơ |
Ghi chú |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách các cơ sở thực hành thực tập ngoài cơ sở đào tạo
Kèm hợp đồng đào tạo giữa cơ sở đào tạo và cơ sở thực hành/thực tập
Hồ sơ kèm Biên bản kiểm tra điều kiện thực tế của cơ sở
…., ngày….. tháng …. năm….
|
Thủ trưởng cơ sở đào tạo
(Ký tên, đóng dấu) |